STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.12.45.H31-200304-0002 04/03/2020 05/03/2020 09/07/2020
Trễ hạn 88 ngày.
ĐỖ HỮU ANH UBND xã Tiên Tiến
2 000.05.45.H31-200601-0002 01/06/2020 08/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
QUÁCH THỊ SAU UBND xã Minh Tân
3 000.05.45.H31-200601-0003 01/06/2020 08/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ THE UBND xã Minh Tân
4 000.05.45.H31-200601-0004 01/06/2020 08/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TẠ THỊ NỤ UBND xã Minh Tân
5 000.06.45.H31-201201-0002 01/12/2020 04/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÁP THỊ THAO UBND xã Minh Tiến
6 000.00.45.H31-200102-0020 02/01/2020 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUỆ
7 000.05.45.H31-200203-0001 03/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HẠ UBND xã Minh Tân
8 000.05.45.H31-200203-0002 03/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ANH THẤM UBND xã Minh Tân
9 000.05.45.H31-200203-0003 03/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ MẬN UBND xã Minh Tân
10 000.05.45.H31-200203-0004 03/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU AN UBND xã Minh Tân
11 000.06.45.H31-200303-0010 03/03/2020 04/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THU UBND xã Minh Tiến
12 000.00.45.H31-200903-0005 03/09/2020 17/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ SỞ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
13 000.00.45.H31-200504-0002 04/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ NỪ
14 000.10.45.H31-200804-0001 04/08/2020 11/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI SONG THƠ UBND xã Quang Hưng
15 000.10.45.H31-200804-0002 04/08/2020 11/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN ĐANG UBND xã Quang Hưng
16 000.08.45.H31-200804-0004 04/08/2020 11/08/2020 14/10/2020
Trễ hạn 45 ngày.
LƯU ĐÌNH THÁM UBND xã Nhật Quang
17 000.04.45.H31-200904-0009 04/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND xã Minh Hoàng
18 000.05.45.H31-201104-0001 04/11/2020 11/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN ÁNH UBND xã Minh Tân
19 000.09.45.H31-200305-0001 05/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ ĐỨC ĐỘNG UBND xã Phan Sào Nam
20 000.00.45.H31-200805-0012 05/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TỚI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
21 000.05.45.H31-200506-0016 06/05/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LAN UBND xã Minh Tân
22 000.05.45.H31-200506-0018 06/05/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
UBND xã Minh Tân
23 000.09.45.H31-201006-0003 06/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TUẤN ANH UBND xã Phan Sào Nam
24 000.00.45.H31-200707-0023 07/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
25 000.00.45.H31-200707-0024 07/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
26 000.04.45.H31-200408-0004 08/04/2020 09/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY UBND xã Minh Hoàng
27 000.04.45.H31-200508-0001 08/05/2020 22/05/2020 18/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG UBND xã Minh Hoàng
28 000.05.45.H31-200608-0046 08/06/2020 10/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TOÀN UBND xã Minh Tân
29 000.05.45.H31-200608-0047 08/06/2020 11/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUÂN UBND xã Minh Tân
30 000.00.45.H31-200109-0038 09/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
31 000.00.45.H31-200109-0039 09/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
32 000.00.45.H31-200109-0041 09/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN DOANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
33 000.00.45.H31-200109-0043 09/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN DOANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
34 000.05.45.H31-200609-0002 09/06/2020 23/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ NỨC UBND xã Minh Tân
35 000.05.45.H31-200609-0003 09/06/2020 23/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NHỚ UBND xã Minh Tân
36 000.09.45.H31-200709-0001 09/07/2020 30/07/2020 18/09/2020
Trễ hạn 35 ngày.
BÙI NGỌC THIỆN UBND xã Phan Sào Nam
37 000.08.45.H31-200909-0001 09/09/2020 16/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LƯU ĐÌNH HẸN UBND xã Nhật Quang
38 000.01.45.H31-200810-0002 10/08/2020 17/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THƠM UBND TT Trần Cao
39 000.08.45.H31-200910-0001 10/09/2020 17/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LƯU BÌNH MINH UBND xã Nhật Quang
40 000.09.45.H31-201110-0018 10/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THÀNH NAM UBND xã Phan Sào Nam
41 000.06.45.H31-200211-0001 11/02/2020 13/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THÚY UBND xã Minh Tiến
42 000.06.45.H31-200211-0002 11/02/2020 13/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THÚY UBND xã Minh Tiến
43 000.06.45.H31-200211-0003 11/02/2020 13/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THÚY UBND xã Minh Tiến
44 000.09.45.H31-200511-0001 11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH LIÊM UBND xã Phan Sào Nam
45 000.09.45.H31-200611-0001 11/06/2020 25/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT UBND xã Phan Sào Nam
46 000.06.45.H31-200611-0015 11/06/2020 12/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG UBND xã Minh Tiến
47 000.06.45.H31-200212-0002 12/02/2020 14/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG THỊ NHƯ UBND xã Minh Tiến
48 000.09.45.H31-200312-0003 12/03/2020 03/04/2020 06/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN ĐANG UBND xã Phan Sào Nam
49 000.11.45.H31-201112-0001 12/11/2020 03/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG TIẾN LÊN UBND xã Tam Đa
50 000.11.45.H31-201112-0002 12/11/2020 26/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ SÒI UBND xã Tam Đa
51 000.09.45.H31-200113-0001 13/01/2020 03/02/2020 07/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DỨA UBND xã Phan Sào Nam
52 000.01.45.H31-200113-0001 13/01/2020 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÊM UBND TT Trần Cao
53 000.00.45.H31-200113-0017 13/01/2020 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THẢO
54 000.00.45.H31-200113-0019 13/01/2020 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC THIỆN
55 000.06.45.H31-200313-0002 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ BÉ UBND xã Minh Tiến
56 000.00.45.H31-200513-0005 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VIỆT ĐỨC
57 000.00.45.H31-200513-0009 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
58 000.00.45.H31-200513-0014 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN GẮNG
59 000.00.45.H31-200513-0015 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THỌ
60 000.00.45.H31-200513-0016 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN TRUNG THÀNH
61 000.00.45.H31-200513-0017 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
62 000.00.45.H31-200914-0008 14/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN
63 000.00.45.H31-201214-0008 14/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ DUY HOÀNG
64 000.09.45.H31-200115-0001 15/01/2020 16/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND xã Phan Sào Nam
65 000.09.45.H31-200515-0001 15/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN LỘC UBND xã Phan Sào Nam
66 000.04.45.H31-200615-0013 15/06/2020 16/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG CHIẾN UBND xã Minh Hoàng
67 000.04.45.H31-200615-0014 15/06/2020 16/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THẮNG UBND xã Minh Hoàng
68 000.04.45.H31-200116-0006 16/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY UBND xã Minh Hoàng
69 000.04.45.H31-200116-0007 16/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG XUÂN BINH UBND xã Minh Hoàng
70 000.04.45.H31-201016-0003 16/10/2020 27/10/2020 03/12/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND xã Minh Hoàng
71 25430119121442 16/12/2019 02/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
72 000.00.45.H31-201216-0026 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN DU
73 000.00.45.H31-200317-0001 17/03/2020 19/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN LIU
74 000.09.45.H31-200317-0001 17/03/2020 31/03/2020 15/09/2020
Trễ hạn 117 ngày.
QUÁCH TRỌNG VIỄN UBND xã Phan Sào Nam
75 000.05.45.H31-200617-0001 17/06/2020 26/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN THUẦN UBND xã Minh Tân
76 000.08.45.H31-201117-0001 17/11/2020 24/11/2020 10/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI VĂN ĐÁN UBND xã Nhật Quang
77 000.04.45.H31-200618-0001 18/06/2020 30/07/2020 16/10/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐOÀI UBND xã Minh Hoàng
78 000.04.45.H31-200618-0002 18/06/2020 30/07/2020 16/10/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN VĂN SÔNG UBND xã Minh Hoàng
79 000.00.45.H31-200818-0030 18/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÈ
80 000.00.45.H31-200818-0031 18/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN QUYỆN
81 000.10.45.H31-200219-0020 19/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TUẦN UBND xã Quang Hưng
82 000.05.45.H31-201019-0001 19/10/2020 02/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẤN UBND xã Minh Tân
83 000.10.45.H31-200120-0001 20/01/2020 22/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ HẢI ANH UBND xã Quang Hưng
84 000.04.45.H31-200120-0001 20/01/2020 22/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN QUỲNH UBND xã Minh Hoàng
85 000.04.45.H31-200120-0002 20/01/2020 22/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG UBND xã Minh Hoàng
86 000.04.45.H31-200120-0003 20/01/2020 22/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ TRANG UBND xã Minh Hoàng
87 000.10.45.H31-200120-0002 20/01/2020 22/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN DẦN UBND xã Quang Hưng
88 000.10.45.H31-200120-0003 20/01/2020 22/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HÒA UBND xã Quang Hưng
89 000.09.45.H31-200420-0001 20/04/2020 13/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NGUNG UBND xã Phan Sào Nam
90 000.09.45.H31-200420-0002 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG UBND xã Phan Sào Nam
91 000.09.45.H31-200420-0003 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN VĂN TUỆ UBND xã Phan Sào Nam
92 000.09.45.H31-200420-0004 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂU UBND xã Phan Sào Nam
93 000.09.45.H31-200420-0005 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ SẴN UBND xã Phan Sào Nam
94 000.09.45.H31-200420-0006 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ LAN UBND xã Phan Sào Nam
95 000.09.45.H31-200420-0007 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN MINH UBND xã Phan Sào Nam
96 000.09.45.H31-200420-0008 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG THỊNH UBND xã Phan Sào Nam
97 000.09.45.H31-200420-0009 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ ĐỨC CHUYỂN UBND xã Phan Sào Nam
98 000.09.45.H31-200420-0010 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÍCH UBND xã Phan Sào Nam
99 000.09.45.H31-200420-0011 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHÚ UBND xã Phan Sào Nam
100 000.09.45.H31-200420-0012 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN TRỌNG ĐÔNG UBND xã Phan Sào Nam
101 000.05.45.H31-200520-0001 20/05/2020 03/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN UBND xã Minh Tân
102 000.00.45.H31-200520-0001 20/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
103 000.00.45.H31-200520-0020 20/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐỘNG
104 000.00.45.H31-200520-0021 20/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VÀNG
105 000.01.45.H31-200720-0002 20/07/2020 27/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ QUANG HOÀ UBND TT Trần Cao
106 000.00.45.H31-201020-0011 20/10/2020 23/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG
107 000.00.45.H31-201020-0014 20/10/2020 23/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
108 000.00.45.H31-201020-0016 20/10/2020 23/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN TIỆP
109 000.06.45.H31-200121-0001 21/01/2020 31/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ UBND xã Minh Tiến
110 000.09.45.H31-200221-0001 21/02/2020 06/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ GẤM UBND xã Phan Sào Nam
111 000.09.45.H31-200421-0001 21/04/2020 04/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆN UBND xã Phan Sào Nam
112 000.04.45.H31-201021-0002 21/10/2020 04/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỖ THỊ NGỰ UBND xã Minh Hoàng
113 000.00.45.H31-201021-0001 21/10/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TIẾN KHỞI
114 000.00.45.H31-201021-0002 21/10/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ ĐÀO
115 000.00.45.H31-201021-0028 21/10/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THI
116 25431619080218 22/08/2019 27/09/2019 03/07/2020
Trễ hạn 197 ngày.
PHẠM VĂN TẢI UBND xã Minh Hoàng
117 25431619080219 22/08/2019 27/09/2019 03/07/2020
Trễ hạn 197 ngày.
NGUYỄN THỊ THỜI UBND xã Minh Hoàng
118 25431619080220 22/08/2019 02/10/2019 03/07/2020
Trễ hạn 194 ngày.
NGUYỄN VĂN LẬM UBND xã Minh Hoàng
119 25431619080221 22/08/2019 02/10/2019 03/07/2020
Trễ hạn 194 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG UBND xã Minh Hoàng
120 25432719111239 22/11/2019 06/01/2020 19/02/2020
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ VĂN XE UBND xã Tam Đa
121 000.04.45.H31-200623-0002 23/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HIẾN UBND xã Minh Hoàng
122 000.04.45.H31-200623-0003 23/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH UBND xã Minh Hoàng
123 000.04.45.H31-200623-0004 23/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ TÀI UBND xã Minh Hoàng
124 000.04.45.H31-200623-0005 23/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ UBND xã Minh Hoàng
125 000.04.45.H31-200623-0006 23/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH QUYỀN UBND xã Minh Hoàng
126 000.00.45.H31-200923-0004 23/09/2020 28/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỀU
127 000.00.45.H31-200924-0006 24/09/2020 29/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỀU
128 000.00.45.H31-200924-0036 24/09/2020 29/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KUU
129 000.09.45.H31-200325-0013 25/03/2020 09/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DẦN UBND xã Phan Sào Nam
130 000.09.45.H31-200325-0015 25/03/2020 27/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN NGỌC CHIẾN UBND xã Phan Sào Nam
131 25432919121010 25/12/2019 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỮU TUẤN
132 000.09.45.H31-200326-0001 26/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ SẮM UBND xã Phan Sào Nam
133 000.09.45.H31-200326-0002 26/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HOÀ UBND xã Phan Sào Nam
134 000.09.45.H31-200326-0003 26/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐÌNH KHANG UBND xã Phan Sào Nam
135 000.00.45.H31-200626-0016 26/06/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY TIẾN
136 000.00.45.H31-200626-0017 26/06/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
137 000.00.45.H31-200626-0018 26/06/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐĂNG MUÔN
138 000.00.45.H31-200626-0019 26/06/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐĂNG CƯỜNG
139 000.00.45.H31-200626-0026 26/06/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN
140 000.00.45.H31-200626-0027 26/06/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỢI
141 000.00.45.H31-200826-0008 26/08/2020 31/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ VIỆT CHINH
142 000.00.45.H31-200826-0009 26/08/2020 31/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ VIỆT CHINH
143 000.00.45.H31-200826-0010 26/08/2020 31/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ VIỆT CHINH
144 000.05.45.H31-200826-0001 26/08/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN UBND xã Minh Tân
145 000.05.45.H31-200826-0002 26/08/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TÌNH UBND xã Minh Tân
146 000.05.45.H31-200826-0003 26/08/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ CÔNG TÂM UBND xã Minh Tân
147 000.00.45.H31-200826-0012 26/08/2020 31/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
148 000.09.45.H31-201026-0001 26/10/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN UBND xã Phan Sào Nam
149 000.00.45.H31-200227-0056 27/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NAM
150 000.00.45.H31-200827-0002 27/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NA
151 000.00.45.H31-200827-0007 27/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG
152 000.00.45.H31-200827-0012 27/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ VIỆT CHINH
153 000.00.45.H31-200827-0013 27/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VIỆT ĐỨC
154 000.09.45.H31-200228-0001 28/02/2020 13/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NGUNG UBND xã Phan Sào Nam
155 000.00.45.H31-200528-0007 28/05/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ ĐỠ
156 000.01.45.H31-200528-0003 28/05/2020 04/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND TT Trần Cao
157 000.11.45.H31-200629-0003 29/06/2020 06/08/2020 08/09/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ BÚP UBND xã Tam Đa
158 000.05.45.H31-200729-0010 29/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TUÂN UBND xã Minh Tân
159 000.05.45.H31-200729-0011 29/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MINH UBND xã Minh Tân
160 000.10.45.H31-200929-0010 29/09/2020 01/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC HUYỀN UBND xã Quang Hưng
161 000.10.45.H31-200929-0011 29/09/2020 01/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THANH THÙY UBND xã Quang Hưng
162 000.11.45.H31-200330-0006 30/03/2020 01/04/2020 08/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẢNG UBND xã Tam Đa
163 25432919121070 30/12/2019 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
164 000.09.45.H31-200831-0003 31/08/2020 15/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN TÚ UBND xã Phan Sào Nam
165 25432919121078 31/12/2019 17/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DUY PHÁN