STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.17.42.H31-200505-0003 05/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN KHÁI UBND xã Vũ Xá
2 000.17.42.H31-200428-0009 28/04/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC THỊ LƠ UBND xã Vũ Xá
3 000.02.42.H31-200401-0004 01/04/2020 09/04/2020 22/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG THỊ HUỆ UBND xã Chính Nghĩa
4 000.01.42.H31-200401-0001 01/04/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND Thị trấn Lương Bằng
5 000.05.42.H31-200602-0001 02/06/2020 09/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ THUẬN UBND Xã Hiệp Cường
6 000.05.42.H31-200602-0002 02/06/2020 09/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ CƠ ĐẨU UBND Xã Hiệp Cường
7 000.05.42.H31-200602-0003 02/06/2020 09/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN HIẾU UBND Xã Hiệp Cường
8 000.05.42.H31-200602-0004 02/06/2020 09/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THƯỚC UBND Xã Hiệp Cường
9 000.05.42.H31-200602-0005 02/06/2020 09/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN THOẢ UBND Xã Hiệp Cường
10 000.00.42.H31-200702-0006 02/07/2020 23/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG ( ĐẤT TẠI XÃ HIỆP CƯỜNG)
11 25411019122051 02/12/2019 14/01/2020 13/11/2020
Trễ hạn 215 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TĨNH Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
12 25411019122053 02/12/2019 30/12/2019 12/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
13 000.00.42.H31-200303-0005 03/03/2020 06/03/2020 07/03/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN SÁNG
14 000.00.42.H31-200303-0006 03/03/2020 06/03/2020 07/03/2020
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĂN ANH
15 000.06.42.H31-201104-0003 04/11/2020 11/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC UBND xã Hùng An
16 000.06.42.H31-201104-0004 04/11/2020 11/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN HOA UBND xã Hùng An
17 000.02.42.H31-200505-0001 05/05/2020 12/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ ĐỘ UBND xã Chính Nghĩa
18 000.11.42.H31-201006-0001 06/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN NGỌC TOẢN UBND Xã Phạm Ngũ Lão
19 000.14.42.H31-200107-0003 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HUY THỦY UBND xã Thọ Vinh
20 000.10.42.H31-200507-0001 07/05/2020 14/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THƯỢC -HỨA THỊ TÝ UBND xã Nhân La
21 000.03.42.H31-200707-0004 07/07/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN MINH UBND xã Đồng Thanh
22 000.06.42.H31-200707-0002 07/07/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NHUẦN UBND xã Hùng An
23 000.06.42.H31-200707-0003 07/07/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN UY UBND xã Hùng An
24 000.00.42.H31-200108-0010 08/01/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MÔN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
25 25412519040355 08/04/2019 22/04/2019 18/08/2020
Trễ hạn 340 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND Xã Hiệp Cường
26 25412519040389 09/04/2019 23/04/2019 18/08/2020
Trễ hạn 339 ngày.
NGÔ VĂN DIỆN UBND Xã Hiệp Cường
27 000.08.42.H31-201109-0005 09/11/2020 16/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN THẮNG UBND xã Nghĩa Dân
28 25411019122060 09/12/2019 07/01/2020 12/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
29 25411019122061 09/12/2019 07/01/2020 12/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
30 000.08.42.H31-200110-0001 10/01/2020 17/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ TẦN UBND xã Nghĩa Dân
31 000.00.42.H31-200210-0007 10/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
32 000.00.42.H31-200210-0014 10/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NAM Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
33 000.04.42.H31-200211-0001 11/02/2020 25/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HẬU UBND xã Đức Hợp
34 000.00.42.H31-200311-0002 11/03/2020 18/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HS BƯU ĐIỆN
35 25410719070659 11/07/2019 18/07/2019 26/05/2020
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍN UBND xã Thọ Vinh
36 000.06.42.H31-200811-0001 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỚC UBND xã Hùng An
37 000.02.42.H31-200911-0007 11/09/2020 15/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN VỤ UBND xã Chính Nghĩa
38 000.14.42.H31-200612-0002 12/06/2020 15/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG TOÀN PHƯƠNG UBND xã Thọ Vinh
39 25411719120254 12/12/2019 03/01/2020 06/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ TOAN
40 000.09.42.H31-200213-0001 13/02/2020 20/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ ĐỨC MẮN UBND xã Ngọc Thanh
41 000.01.42.H31-200213-0001 13/02/2020 20/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN VĂN SƠN UBND Thị trấn Lương Bằng
42 000.15.42.H31-200813-0002 13/08/2020 14/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TIỆP UBND xã Toàn Thắng
43 000.05.42.H31-200813-0001 13/08/2020 20/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH UBND Xã Hiệp Cường
44 000.02.42.H31-200214-0001 14/02/2020 21/02/2020 26/05/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND xã Chính Nghĩa
45 000.02.42.H31-200214-0002 14/02/2020 21/02/2020 26/05/2020
Trễ hạn 65 ngày.
TẠ VĂN MÁT UBND xã Chính Nghĩa
46 000.02.42.H31-200214-0003 14/02/2020 21/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỂN UBND xã Chính Nghĩa
47 000.12.42.H31-200214-0001 14/02/2020 21/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MẠNH TUẤN UBND xã Phú Thịnh
48 000.05.42.H31-200214-0032 14/02/2020 21/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THÚY MỊ UBND Xã Hiệp Cường
49 000.08.42.H31-200814-0009 14/08/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN BIỀN UBND xã Nghĩa Dân
50 000.14.42.H31-200115-0001 15/01/2020 16/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG TOÀN LUÂN UBND xã Thọ Vinh
51 000.08.42.H31-200715-0006 15/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LUYẾN UBND xã Nghĩa Dân
52 000.08.42.H31-200316-0001 16/03/2020 23/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ÁNH SÁNG UBND xã Nghĩa Dân
53 25412519050504 16/05/2019 18/07/2019 18/08/2020
Trễ hạn 279 ngày.
LƯƠNG THANH HẢI UBND Xã Hiệp Cường
54 000.00.42.H31-201016-0001 16/10/2020 06/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN THẢO ( ĐẤT TẠI XÃ HIỆP CƯỜNG)
55 000.13.42.H31-201016-0004 16/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG SỰ UBND xã Song Mai
56 25411019122091 16/12/2019 07/01/2020 23/07/2020
Trễ hạn 140 ngày.
BÙI THANH HẢI Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
57 000.17.42.H31-201216-0003 16/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MAI UBND xã Vũ Xá
58 000.01.42.H31-200217-0001 17/02/2020 02/03/2020 23/07/2020
Trễ hạn 101 ngày.
TRẦN VĂN NHO UBND Thị trấn Lương Bằng
59 000.08.42.H31-200517-0001 17/05/2020 22/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT UBND xã Nghĩa Dân
60 25411719120268 17/12/2019 31/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HIẾN( ĐẤT TẠI XÃ THỌ VINH)
61 000.13.42.H31-200218-0001 18/02/2020 25/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TIẾN MỸ UBND xã Song Mai
62 000.12.42.H31-200218-0001 18/02/2020 25/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHẮC LƯU UBND xã Phú Thịnh
63 000.12.42.H31-200218-0002 18/02/2020 25/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG UBND xã Phú Thịnh
64 000.15.42.H31-200218-0001 18/02/2020 25/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN SẾN UBND xã Toàn Thắng
65 000.00.42.H31-200318-0017 18/03/2020 16/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ ĐÌNH THẮNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
66 000.10.42.H31-200219-0001 19/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN (NGUYỄN THỊ KIỂM) UBND xã Nhân La
67 000.05.42.H31-200819-0001 19/08/2020 08/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VĂN HẢI UBND Xã Hiệp Cường
68 000.17.42.H31-201019-0002 19/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÊ UBND xã Vũ Xá
69 000.06.42.H31-201119-0001 19/11/2020 20/11/2020 21/11/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN UBND xã Hùng An
70 000.15.42.H31-200520-0002 20/05/2020 27/05/2020 12/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TRÙNG KHÁNH UBND xã Toàn Thắng
71 000.12.42.H31-200520-0002 20/05/2020 25/05/2020 05/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG UBND xã Phú Thịnh
72 000.03.42.H31-200820-0012 20/08/2020 27/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ XUÂN ĐIỂM UBND xã Đồng Thanh
73 000.10.42.H31-200820-0001 20/08/2020 27/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÓI (HOÀNG THỊ NỘI NỘI) UBND xã Nhân La
74 25412819090755 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN ĐÌNH TẤN UBND xã Nhân La
75 25412819090756 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN ĐÌNH HƯNG UBND xã Nhân La
76 25412819090758 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGÔ THỊ HOA UBND xã Nhân La
77 25412819090760 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN UBND xã Nhân La
78 25412819090761 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
VŨ THỊ YÊN UBND xã Nhân La
79 25412819090762 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN THỊ GẤM UBND xã Nhân La
80 25412819090763 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỂM UBND xã Nhân La
81 25412819090764 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀ UBND xã Nhân La
82 25411019112022 20/11/2019 02/01/2020 13/11/2020
Trễ hạn 223 ngày.
TRẦN VĂN ĐOÀN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
83 000.14.42.H31-200521-0002 21/05/2020 22/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UBND xã Thọ Vinh
84 000.15.42.H31-200922-0002 22/09/2020 24/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHẬN UBND xã Toàn Thắng
85 000.04.42.H31-200922-0001 22/09/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM LONG VỸ UBND xã Đức Hợp
86 000.01.42.H31-200723-0001 23/07/2020 06/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN VĂN HUÂN UBND Thị trấn Lương Bằng
87 000.00.42.H31-200224-0001 24/02/2020 27/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHIÊM Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
88 000.16.42.H31-200824-0001 24/08/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THINH UBND xã Vĩnh Xá
89 000.16.42.H31-200824-0002 24/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ DUNG UBND xã Vĩnh Xá
90 25412519090550 26/09/2019 03/10/2019 17/07/2020
Trễ hạn 203 ngày.
LƯU VĂN HỢP UBND Xã Hiệp Cường
91 25412519090551 26/09/2019 11/11/2019 17/12/2020
Trễ hạn 284 ngày.
ĐÀO THỊ TÍNH UBND Xã Hiệp Cường
92 25412519090552 26/09/2019 11/11/2019 17/12/2020
Trễ hạn 284 ngày.
VŨ TUẤN ANH UBND Xã Hiệp Cường
93 000.00.42.H31-200227-0004 27/02/2020 10/04/2020 19/10/2020
Trễ hạn 133 ngày.
NGUYỄN CÔNG HIỆU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
94 000.16.42.H31-200227-0001 27/02/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH UBND xã Vĩnh Xá
95 000.00.42.H31-200327-0003 27/03/2020 06/04/2020 07/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HS BƯU ĐIỆN
96 000.08.42.H31-200727-0001 27/07/2020 03/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO VĂN THU UBND xã Nghĩa Dân
97 25412419121845 27/12/2019 13/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN HẬU UBND xã Đức Hợp
98 000.14.42.H31-200228-0003 28/02/2020 04/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HỒNG UBND xã Thọ Vinh
99 000.14.42.H31-200228-0004 28/02/2020 02/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HỒNG UBND xã Thọ Vinh
100 000.14.42.H31-200228-0005 28/02/2020 04/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ MINH UBND xã Thọ Vinh
101 000.14.42.H31-200228-0006 28/02/2020 02/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ MINH UBND xã Thọ Vinh
102 000.04.42.H31-200528-0001 28/05/2020 04/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ THINH UBND xã Đức Hợp
103 000.04.42.H31-200528-0002 28/05/2020 04/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN VIỆN UBND xã Đức Hợp
104 000.04.42.H31-200528-0003 28/05/2020 04/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ TỐT UBND xã Đức Hợp
105 000.04.42.H31-200528-0004 28/05/2020 04/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN CHÌU UBND xã Đức Hợp
106 000.05.42.H31-200529-0001 29/05/2020 17/06/2020 08/07/2020
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG VĂN TỐ UBND Xã Hiệp Cường
107 000.15.42.H31-200729-0001 29/07/2020 03/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGUYÊN UBND xã Toàn Thắng
108 25411019101958 29/10/2019 10/12/2019 13/11/2020
Trễ hạn 239 ngày.
TRẦN NGỌC ƯỚC Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
109 25412519121356 30/12/2019 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TIẾN UBND Xã Hiệp Cường
110 25412519121357 30/12/2019 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN THỨC UBND Xã Hiệp Cường