STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25451519110894 01/11/2019 05/11/2019 17/11/2019
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN HIẾU UBND Xã Cửu Cao
2 25451519110895 01/11/2019 06/11/2019 17/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ NGÂN UBND Xã Cửu Cao
3 25451519110896 01/11/2019 06/11/2019 17/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HOAN UBND Xã Cửu Cao
4 25451519110897 01/11/2019 06/11/2019 17/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN CHUNG UBND Xã Cửu Cao
5 25451519110898 01/11/2019 06/11/2019 17/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN ÁNH SÁNG UBND Xã Cửu Cao
6 25451519120916 02/12/2019 03/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN TÚ UBND Xã Cửu Cao
7 25451519120917 03/12/2019 06/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN THÁI UBND Xã Cửu Cao
8 25451519120918 03/12/2019 04/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI QUANG LỢI UBND Xã Cửu Cao
9 25451519120919 03/12/2019 04/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG UBND Xã Cửu Cao
10 25451519120920 03/12/2019 04/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VIỆT HÙNG UBND Xã Cửu Cao
11 25451519120922 03/12/2019 06/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUYÊN UBND Xã Cửu Cao
12 25451519120923 03/12/2019 04/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUYÊN UBND Xã Cửu Cao
13 25451519120924 09/12/2019 10/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ BAU UBND Xã Cửu Cao
14 25451519120927 09/12/2019 10/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN HUY UBND Xã Cửu Cao
15 25451519120928 09/12/2019 10/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ MINH HỒNG UBND Xã Cửu Cao
16 25451519110899 11/11/2019 14/11/2019 17/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ KHAY UBND Xã Cửu Cao
17 25451519110900 11/11/2019 14/11/2019 17/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ KHAY UBND Xã Cửu Cao
18 25451519110901 11/11/2019 13/11/2019 17/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ QÚY UBND Xã Cửu Cao
19 25451519110902 11/11/2019 14/11/2019 17/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHUYỂN UBND Xã Cửu Cao
20 25451519110903 19/11/2019 20/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ QUỐC BẢO UBND Xã Cửu Cao
21 25451519110904 19/11/2019 20/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHIÊN UBND Xã Cửu Cao
22 25451519110905 19/11/2019 21/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG QUANG VINH UBND Xã Cửu Cao
23 25451519110906 19/11/2019 20/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ LỘC UBND Xã Cửu Cao
24 25451519110907 19/11/2019 20/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN MẠNH UBND Xã Cửu Cao
25 25451519110908 19/11/2019 20/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ NGỌC PHI UBND Xã Cửu Cao
26 25451519110909 19/11/2019 22/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THẢO UBND Xã Cửu Cao
27 25451519110910 19/11/2019 20/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ QÚY UBND Xã Cửu Cao
28 25451519110911 19/11/2019 20/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN UBND Xã Cửu Cao
29 25451119100973 01/10/2019 08/10/2019 09/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÔNG HOÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
30 25451119100977 01/10/2019 08/10/2019 09/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ANH ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
31 25451119100980 01/10/2019 08/10/2019 09/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
32 25452219112964 01/11/2019 04/11/2019 12/11/2019
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG SƠN UBND Xã Phụng Công
33 25452219050723 02/05/2019 03/05/2019 04/05/2019
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ VĂN THÌN UBND Xã Phụng Công
34 25452219050724 02/05/2019 03/05/2019 04/05/2019
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NGẦN UBND Xã Phụng Công
35 25452219050729 02/05/2019 03/05/2019 04/05/2019
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ QUỲNH NGA UBND Xã Phụng Công
36 25451719120527 02/12/2019 03/12/2019 09/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ĐỨC THỌ UBND Xã Nghĩa Trụ
37 25452219061166 03/06/2019 04/06/2019 07/06/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIẾU UBND Xã Phụng Công
38 25451218080018 03/08/2018 06/08/2018 09/01/2019
Trễ hạn 111 ngày.
LÊ VĂN TÂM UBND Xã Xuân Quan
39 25452319100361 03/10/2019 08/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐÌNH THẠO
40 25452319100362 03/10/2019 08/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TAM
41 25452319100363 03/10/2019 08/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUYẾN
42 25452319100364 03/10/2019 08/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ TUYẾN
43 25452319100366 03/10/2019 08/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG QUYÊN
44 25452319100367 03/10/2019 08/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐÌNH THƠM
45 25452319100368 03/10/2019 08/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
46 25451219040171 04/04/2019 05/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ NGỌC OANH UBND Xã Xuân Quan
47 25452219092406 04/09/2019 09/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH UBND Xã Phụng Công
48 25452219092407 04/09/2019 09/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ CÔNG BINH UBND Xã Phụng Công
49 25452219092408 04/09/2019 09/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG SƠN UBND Xã Phụng Công
50 25452319100369 04/10/2019 09/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÀO NGỌC
51 25452319100370 04/10/2019 09/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÀO NGỌC
52 25452119101172 04/10/2019 07/10/2019 01/11/2019
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH VĂN LONG UBND Xã Vĩnh Khúc
53 25452319100371 04/10/2019 09/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THIỀU THỊ GẮN
54 25451919110888 04/11/2019 05/11/2019 06/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ BAN UBND Xã Tân Tiến
55 25452219030027 05/03/2019 06/03/2019 07/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ BÌNH UBND Xã Phụng Công
56 25452219061193 05/06/2019 06/06/2019 07/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHỬ MINH CHÂU UBND Xã Phụng Công
57 25452319080202 06/08/2019 09/08/2019 14/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRẦN QUẾ
58 25452319110646 06/11/2019 19/11/2019 21/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUANG CHIẾN
59 25452319110647 06/11/2019 19/11/2019 21/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ BẮC
60 25452319060035 07/06/2019 12/06/2019 13/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC TRỌNG
61 25452319060038 07/06/2019 12/06/2019 13/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TRUNG
62 25452319060039 07/06/2019 12/06/2019 13/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TRUNG
63 25452319060041 07/06/2019 12/06/2019 13/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC THUẬT
64 25451919080348 07/08/2019 08/08/2019 09/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ THANH THỦY UBND Xã Tân Tiến
65 25451918110463 07/11/2018 08/11/2018 02/11/2019
Trễ hạn 252 ngày.
PHẠM MẠNH HÙNG UBND Xã Tân Tiến
66 25451119030140 08/03/2019 29/03/2019 02/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN TỒN UBND xã Mễ Sở
67 25451119030141 08/03/2019 29/03/2019 02/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG VĂN DÂN UBND xã Mễ Sở
68 25451119040271 08/04/2019 22/04/2019 05/06/2019
Trễ hạn 30 ngày.
CHU NGUYỄN TRƯƠNG UBND xã Mễ Sở
69 25451119040272 08/04/2019 22/04/2019 05/06/2019
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ THỊ MÝ UBND xã Mễ Sở
70 25451119040273 08/04/2019 02/05/2019 06/05/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ HIẾN UBND xã Mễ Sở
71 25451119040274 08/04/2019 22/04/2019 06/05/2019
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN CHÍ HIẾN UBND xã Mễ Sở
72 25452319100394 08/10/2019 11/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN NHÌ
73 25452218110330 08/11/2018 09/11/2018 10/01/2019
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ TRẠCH UBND Xã Phụng Công
74 25452218110331 08/11/2018 09/11/2018 10/01/2019
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM NGỌC THÚ UBND Xã Phụng Công
75 25452218110332 08/11/2018 09/11/2018 10/01/2019
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚC UBND Xã Phụng Công
76 25452218110333 08/11/2018 09/11/2018 10/01/2019
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ VĂN PHƯỢNG UBND Xã Phụng Công
77 25451019111142 08/11/2019 11/11/2019 28/11/2019
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND xã Long Hưng
78 25451918010009 09/01/2018 23/01/2018 08/05/2019
Trễ hạn 331 ngày.
PHAN THỊ DƯƠNG UBND Xã Tân Tiến
79 25451119050359 09/05/2019 16/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND xã Mễ Sở
80 25451919080368 09/08/2019 23/08/2019 10/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ ANH
81 25451919080369 09/08/2019 23/08/2019 19/11/2019
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ ĐỨC MẬU
82 25451919080370 09/08/2019 20/08/2019 04/09/2019
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHI UBND Xã Tân Tiến
83 25452019080169 09/08/2019 12/08/2019 21/08/2019
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ HUY GIÁP UBND Thị trấn Văn Giang
84 25451019040225 10/04/2019 11/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Long Hưng
85 25451019040226 10/04/2019 11/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN THUẬN UBND xã Long Hưng
86 25451119040287 10/04/2019 19/04/2019 05/06/2019
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND xã Mễ Sở
87 25452319090289 10/09/2019 13/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRỬ VĂN NGÀ
88 25452319090290 10/09/2019 13/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÀO
89 25452319090291 10/09/2019 13/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TÚ
90 25451019101046 10/10/2019 11/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CAO QUANG ĐỊNH UBND xã Long Hưng
91 25452219102778 10/10/2019 11/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ANH CÔNG UBND Xã Phụng Công
92 25452219102781 10/10/2019 11/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ GIANG NAM UBND Xã Phụng Công
93 25452219102784 10/10/2019 11/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG UBND Xã Phụng Công
94 25451219010006 11/01/2019 14/01/2019 11/02/2019
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN QUANG VIỆT UBND Xã Xuân Quan
95 25451119020058 11/02/2019 04/03/2019 19/03/2019
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG THỊ THÀNH UBND xã Mễ Sở
96 25451119020059 12/02/2019 26/02/2019 12/03/2019
Trễ hạn 10 ngày.
CHU NGUYÊN TRƯƠNG UBND xã Mễ Sở
97 25451619020001 12/02/2019 13/02/2019 14/11/2019
Trễ hạn 193 ngày.
LÝ THỊ VINH UBND Xã Liên Nghĩa
98 25451919030012 12/03/2019 19/03/2019 20/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THIẾT UBND Xã Tân Tiến
99 25452218040231 12/04/2018 19/04/2018 15/02/2019
Trễ hạn 213 ngày.
TRƯƠNG THỊ THƯƠNG UBND Xã Phụng Công
100 25450119020089 13/02/2019 13/03/2019 05/06/2019
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
101 25451219080597 13/08/2019 20/08/2019 03/10/2019
Trễ hạn 31 ngày.
ĐÀM VĂN LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
102 25452219092495 13/09/2019 16/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM TRUNG HIẾU UBND Xã Phụng Công
103 25452219050843 14/05/2019 15/05/2019 16/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LỢI UBND Xã Phụng Công
104 25452019080170 14/08/2019 15/08/2019 21/08/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN VIỆT UBND Thị trấn Văn Giang
105 25452319110664 14/11/2019 19/11/2019 20/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HOÀ
106 25451118120615 14/12/2018 25/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂM HUÂN UBND xã Mễ Sở
107 25450118120708 14/12/2018 14/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ MÂY Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
108 25450118120709 14/12/2018 14/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
109 25450118120712 14/12/2018 14/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
110 25450118120713 14/12/2018 14/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
CAO THỊ THÙY LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
111 25450118120714 14/12/2018 14/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
112 25451918010017 15/01/2018 29/01/2018 08/05/2019
Trễ hạn 327 ngày.
TẠ VĂN PHÓNG UBND Xã Tân Tiến
113 25451918010018 15/01/2018 29/01/2018 02/11/2019
Trễ hạn 453 ngày.
TẠ VĂN PHÓNG UBND Xã Tân Tiến
114 25451918010019 15/01/2018 19/03/2018 02/11/2019
Trễ hạn 418 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU UBND Xã Tân Tiến
115 25452319070171 15/07/2019 18/07/2019 19/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH
116 25451619070028 15/07/2019 16/07/2019 07/09/2019
Trễ hạn 37 ngày.
HOÀNG MINH TẬP UBND Xã Liên Nghĩa
117 25451619080046 15/08/2019 16/08/2019 28/08/2019
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT UBND Xã Liên Nghĩa
118 25451619080047 15/08/2019 16/08/2019 28/08/2019
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG QUỐC HUY UBND Xã Liên Nghĩa
119 25451619080048 15/08/2019 16/08/2019 28/08/2019
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ NGỌC TIẾN UBND Xã Liên Nghĩa
120 25451617120007 15/12/2017 18/12/2017 07/09/2019
Trễ hạn 442 ngày.
HOÀNG MINH TẬP UBND Xã Liên Nghĩa
121 25452218050279 16/05/2018 25/06/2018 03/10/2019
Trễ hạn 329 ngày.
ĐỖ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
122 25451119010035 17/01/2019 31/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH UBND xã Mễ Sở
123 25451119010037 17/01/2019 31/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND xã Mễ Sở
124 25451119060520 17/06/2019 24/06/2019 27/06/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CÂN UBND xã Mễ Sở
125 25452319060073 17/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN TẤN
126 25452319060074 17/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH
127 25452319060075 17/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ BẮC
128 25452319060076 17/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH YÊN
129 25452319060077 17/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN TỀ
130 25452319060078 17/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ẤN
131 25452319070181 17/07/2019 22/07/2019 23/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHI
132 25452319070182 17/07/2019 22/07/2019 23/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG
133 25450119090923 17/09/2019 15/10/2019 28/10/2019
Trễ hạn 9 ngày.
QUẢN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
134 25452019090235 17/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH UBND Thị trấn Văn Giang
135 25452019090236 17/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỲNH UBND Thị trấn Văn Giang
136 25452219092544 17/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VIẾT UBND Xã Phụng Công
137 25452219092545 17/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIÊM UBND Xã Phụng Công
138 25452219092546 17/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SÁNG UBND Xã Phụng Công
139 25452219092547 17/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN UBND Xã Phụng Công
140 25452219092548 17/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU NHÀN UBND Xã Phụng Công
141 25452219092549 17/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND Xã Phụng Công
142 25451118120618 17/12/2018 26/12/2018 07/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ NGỌC TẢN UBND xã Mễ Sở
143 25451119020078 18/02/2019 04/03/2019 07/03/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DINH UBND xã Mễ Sở
144 25451119070650 18/07/2019 29/07/2019 30/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN THAO UBND xã Mễ Sở
145 25452019020001 19/02/2019 26/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND Thị trấn Văn Giang
146 25452019020002 19/02/2019 21/02/2019 25/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC PHONG UBND Thị trấn Văn Giang
147 25452019020003 19/02/2019 21/02/2019 25/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH MẠNH UBND Thị trấn Văn Giang
148 25452019020004 19/02/2019 21/02/2019 25/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG VĂN HÀO UBND Thị trấn Văn Giang
149 25451619030002 19/03/2019 02/04/2019 14/11/2019
Trễ hạn 159 ngày.
CAO DIỄM PHƯƠNG UBND Xã Liên Nghĩa
150 25451619030003 19/03/2019 20/03/2019 14/11/2019
Trễ hạn 168 ngày.
BÌ VĂN VINH UBND Xã Liên Nghĩa
151 25451619030004 19/03/2019 20/03/2019 14/11/2019
Trễ hạn 168 ngày.
LÝ THỊ VINH UBND Xã Liên Nghĩa
152 25451619030005 19/03/2019 20/03/2019 14/11/2019
Trễ hạn 168 ngày.
LÝ THỊ VINH UBND Xã Liên Nghĩa
153 25451619030006 19/03/2019 20/03/2019 14/11/2019
Trễ hạn 168 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÒI UBND Xã Liên Nghĩa
154 25451619030007 19/03/2019 20/03/2019 14/11/2019
Trễ hạn 168 ngày.
LÝ VĂN TUYẾN UBND Xã Liên Nghĩa
155 25452019030022 19/03/2019 21/03/2019 22/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHỬ VĂN NGUYÊN UBND Thị trấn Văn Giang
156 25452019030023 19/03/2019 21/03/2019 22/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KIM UBND Thị trấn Văn Giang
157 25452019030024 19/03/2019 21/03/2019 22/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHIÊM UBND Thị trấn Văn Giang
158 25451618060014 19/06/2018 20/06/2018 14/11/2019
Trễ hạn 362 ngày.
LÊ THỊ QUYÊN UBND Xã Liên Nghĩa
159 25451618060015 19/06/2018 10/07/2018 14/11/2019
Trễ hạn 348 ngày.
LÝ NGỌC HÒA UBND Xã Liên Nghĩa
160 25451118120621 19/12/2018 28/12/2018 07/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH UBND xã Mễ Sở
161 25451118120622 19/12/2018 26/12/2018 07/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TĂNG UBND xã Mễ Sở
162 25451118120623 19/12/2018 28/12/2018 07/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ TUẤN ANH UBND xã Mễ Sở
163 25451118120624 19/12/2018 28/12/2018 07/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ANH TUẤN UBND xã Mễ Sở
164 25451118120625 19/12/2018 28/12/2018 07/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ANH TUẤN UBND xã Mễ Sở
165 25451118120626 19/12/2018 28/12/2018 07/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ANH TUẤN UBND xã Mễ Sở
166 25451118120627 19/12/2018 28/12/2018 07/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ANH TUẤN UBND xã Mễ Sở
167 25451118120628 19/12/2018 28/12/2018 07/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ANH TUẤN UBND xã Mễ Sở
168 25452119030214 20/03/2019 27/03/2019 07/06/2019
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ VĂN TỎ UBND Xã Vĩnh Khúc
169 25452119030215 20/03/2019 27/03/2019 07/06/2019
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN HỒNG KHANH UBND Xã Vĩnh Khúc
170 25451919050057 20/05/2019 21/05/2019 22/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN DUY UBND Xã Tân Tiến
171 25451919050058 20/05/2019 21/05/2019 22/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THẾ DUYỆT UBND Xã Tân Tiến
172 25452219061394 20/06/2019 24/06/2019 01/07/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THU HẰNG UBND Xã Phụng Công
173 25451118050237 21/05/2018 23/05/2018 07/05/2019
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG UBND xã Mễ Sở
174 25451118050240 21/05/2018 23/05/2018 07/05/2019
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND xã Mễ Sở
175 25451118050241 21/05/2018 23/05/2018 07/05/2019
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYỄN BÁ KHAM UBND xã Mễ Sở
176 25451118050242 21/05/2018 23/05/2018 07/05/2019
Trễ hạn 246 ngày.
TRẦN QUỐC KHIỂN UBND xã Mễ Sở
177 25452319070186 22/07/2019 25/07/2019 26/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BĂNG TÂM
178 25450119080823 22/08/2019 20/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
179 25452219040668 23/04/2019 24/04/2019 17/06/2019
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH UBND Xã Phụng Công
180 25451219050227 23/05/2019 24/05/2019 04/06/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ CHUYÊN UBND Xã Xuân Quan
181 25450119080839 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
182 25450119080840 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ THỊ GIANG HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
183 25450119080842 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ LUẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
184 25450119080843 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
185 25450119080844 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
CHU THỊ PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
186 25450119080845 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
LÝ THỊ HỒNG THẮM Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
187 25452019090240 23/09/2019 30/09/2019 03/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
188 25450119090929 23/09/2019 21/10/2019 28/10/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ NGỌC LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
189 25451119010052 24/01/2019 31/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MẠNH CƯỜNG UBND xã Mễ Sở
190 25451219020086 25/02/2019 04/04/2019 03/10/2019
Trễ hạn 127 ngày.
PHAN THỊ SÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
191 25452019030027 25/03/2019 27/03/2019 29/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MÙA UBND Thị trấn Văn Giang
192 25452319060099 25/06/2019 28/06/2019 02/07/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG XUÂN
193 25452019110358 25/11/2019 02/12/2019 05/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
194 25452319060100 26/06/2019 01/07/2019 02/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÁI
195 25451919080445 26/08/2019 03/09/2019 03/10/2019
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ TỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
196 25451719030005 27/03/2019 28/03/2019 17/04/2019
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN TÂN TIẾN UBND Xã Nghĩa Trụ
197 25451119030217 27/03/2019 10/04/2019 05/06/2019
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ THỊ AN NA UBND xã Mễ Sở
198 25451618060018 27/06/2018 18/07/2018 14/11/2019
Trễ hạn 342 ngày.
ĐINH THỊ HỌA VỚI ÔNG LÝ VĂN LĂNG UBND Xã Liên Nghĩa
199 25451618060019 27/06/2018 28/06/2018 14/11/2019
Trễ hạn 356 ngày.
ĐINH VĂN THÊM UBND Xã Liên Nghĩa
200 25451618060020 27/06/2018 28/06/2018 14/11/2019
Trễ hạn 356 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẮC UBND Xã Liên Nghĩa
201 25451618060021 27/06/2018 28/06/2018 14/11/2019
Trễ hạn 356 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH UBND Xã Liên Nghĩa
202 25451618060022 27/06/2018 28/06/2018 14/11/2019
Trễ hạn 356 ngày.
VŨ VĂN QUÂN UBND Xã Liên Nghĩa
203 25451119060577 27/06/2019 08/07/2019 11/07/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU (DÒ) UBND xã Mễ Sở
204 25451119060578 27/06/2019 08/07/2019 11/07/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU (DÒ) UBND xã Mễ Sở
205 25451119060579 27/06/2019 08/07/2019 11/07/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BIỀN UBND xã Mễ Sở
206 25452119020137 28/02/2019 07/03/2019 07/06/2019
Trễ hạn 64 ngày.
LÊ VĂN SÁNG UBND Xã Vĩnh Khúc
207 25450119080869 28/08/2019 26/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
208 25451119111328 28/11/2019 12/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG ĐÀO UBND xã Mễ Sở
209 25451119111327 28/11/2019 12/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG ĐÀO UBND xã Mễ Sở
210 25452219030228 29/03/2019 01/04/2019 17/06/2019
Trễ hạn 53 ngày.
PHẠM MINH VƯƠNG UBND Xã Phụng Công
211 25451118110594 29/11/2018 20/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THI MINH TÂM UBND xã Mễ Sở
212 25451118110595 29/11/2018 20/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN KHẮC HIỆP UBND xã Mễ Sở
213 25451219050293 30/05/2019 31/05/2019 03/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THANH UBND Xã Xuân Quan
214 25452219082343 30/08/2019 09/09/2019 03/10/2019
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯU Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
215 25452219082345 30/08/2019 09/09/2019 03/10/2019
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ THỊ TÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
216 25452319080269 30/08/2019 13/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BỒNG (CHUYÊN)
217 25452119101215 30/10/2019 31/10/2019 01/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ UBND Xã Vĩnh Khúc
218 25452319070197 31/07/2019 05/08/2019 06/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG HỒNG ĐÀO
219 25452319070198 31/07/2019 05/08/2019 06/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI ANH
220 25452319070199 31/07/2019 05/08/2019 06/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI ANH