STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25442419020090 25/02/2019 28/02/2019 05/03/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VÂN UBND xã Hưng Đạo
2 25440519040830 01/04/2019 15/04/2019 30/07/2019
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỢC Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
3 25442919070436 01/07/2019 02/07/2019 03/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THỊNH UBND xã Trung Dũng
4 25441719080200 01/08/2019 15/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH
5 25440119100049 01/10/2019 02/10/2019 03/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỮU DỰ UBND xã Lệ Xá
6 25441719100633 01/10/2019 10/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SỰ
7 25440519040843 02/04/2019 16/04/2019 17/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG TÀI Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
8 25442919040163 02/04/2019 03/04/2019 05/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐÌNH PHÚ UBND xã Trung Dũng
9 25442919080566 02/08/2019 05/08/2019 06/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI UBND xã Trung Dũng
10 25441719080209 02/08/2019 16/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
11 25441719080210 02/08/2019 16/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
AN VĂN MẾN
12 25441719080211 02/08/2019 16/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN GIỎI
13 25441719080212 02/08/2019 16/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ CHANG
14 25441719080213 02/08/2019 16/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN VĂN TÚ
15 25441719080214 02/08/2019 16/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
16 25441719080215 02/08/2019 16/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
KIM VĂN THUỶ
17 25441719080216 02/08/2019 16/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
AN VĂN HIẾN
18 25441719080217 02/08/2019 16/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
AN VĂN VINH
19 25441719121153 02/12/2019 16/12/2019 24/12/2019
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
20 25441719121154 02/12/2019 16/12/2019 17/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG
21 25440519040863 03/04/2019 17/05/2019 29/05/2019
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
22 25440519040864 03/04/2019 17/05/2019 29/05/2019
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
23 25442919050282 03/05/2019 04/05/2019 06/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU DŨNG UBND xã Trung Dũng
24 25442919050284 03/05/2019 04/05/2019 06/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG THỊNH UBND xã Trung Dũng
25 25441719070002 03/07/2019 05/09/2019 18/09/2019
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM QUỐC DÂN
26 25442419040170 04/04/2019 09/04/2019 22/04/2019
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ BÁ UBND xã Hưng Đạo
27 25441719100677 04/10/2019 15/11/2019 21/11/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆC
28 25441719100678 04/10/2019 15/11/2019 21/11/2019
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG MẠNH NAM
29 25440519111850 04/11/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HỒNG PHONG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
30 25441719070024 05/07/2019 19/07/2019 22/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ DUNG
31 25441719070025 05/07/2019 19/07/2019 22/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HẰNG
32 25441719110896 05/11/2019 19/11/2019 20/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NỮ
33 25441719110898 05/11/2019 19/11/2019 20/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÂN
34 25440519111852 05/11/2019 07/11/2019 08/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƠM Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
35 25442119030175 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG NĂNG MINH UBND xã Đức Thắng
36 25440519081689 06/08/2019 08/08/2019 09/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN LĂNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
37 25442119090598 06/09/2019 09/09/2019 13/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ YẾN UBND xã Đức Thắng
38 25442119090599 06/09/2019 09/09/2019 13/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI MẠNH YẾT UBND xã Đức Thắng
39 25440519010058 07/01/2019 10/01/2019 11/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
40 25441719080235 07/08/2019 21/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM TRỌNG HINH
41 25441719100686 07/10/2019 18/11/2019 21/11/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG MẠNH NAM
42 25441719110922 07/11/2019 21/11/2019 28/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ TRẤN
43 25441719110949 07/11/2019 21/11/2019 28/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
44 25440519040884 08/04/2019 22/04/2019 30/07/2019
Trễ hạn 69 ngày.
VŨ CÔNG VỊNH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
45 25441719080242 08/08/2019 19/08/2019 20/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC
46 25441719080247 08/08/2019 19/08/2019 20/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN
47 25440519040902 09/04/2019 23/05/2019 29/05/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
48 25440519040909 09/04/2019 23/04/2019 13/07/2019
Trễ hạn 56 ngày.
VŨ MẠNH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
49 25441719100697 09/10/2019 20/11/2019 21/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MẠNH NAM
50 25442419040186 10/04/2019 17/04/2019 22/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UBND xã Hưng Đạo
51 25442919040223 10/04/2019 11/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ LAN UBND xã Trung Dũng
52 25442919040224 10/04/2019 11/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐÌNH TRUYỀN UBND xã Trung Dũng
53 25442419040187 10/04/2019 17/04/2019 22/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UBND xã Hưng Đạo
54 25442119040262 10/04/2019 11/04/2019 12/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG NĂNG MINH UBND xã Đức Thắng
55 25441719090467 10/09/2019 22/10/2019 14/11/2019
Trễ hạn 17 ngày.
ĐÀO XUÂN HOẠT
56 25441719121223 10/12/2019 24/12/2019 27/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỒNG HÀ
57 25442119020117 11/02/2019 12/02/2019 13/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHƯƠNG UBND xã Đức Thắng
58 25442119020118 11/02/2019 12/02/2019 13/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHONG UBND xã Đức Thắng
59 25442119020119 11/02/2019 12/02/2019 13/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HUỆ UBND xã Đức Thắng
60 25441719121240 11/12/2019 25/12/2019 27/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẠNH
61 25440419040880 12/04/2019 15/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THỦY UBND Xã Thiện Phiến
62 25440519061456 12/06/2019 03/07/2019 04/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN TRƯỞNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
63 25442919060392 13/06/2019 14/06/2019 17/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU BA UBND xã Trung Dũng
64 25440519061466 13/06/2019 27/06/2019 04/07/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
65 25442919080589 13/08/2019 20/08/2019 22/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN SỬU UBND xã Trung Dũng
66 25440519081692 13/08/2019 15/08/2019 16/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
67 25440519081693 13/08/2019 15/08/2019 16/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC LÊN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
68 25440519081694 13/08/2019 15/08/2019 16/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ YÊN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
69 25440519111884 13/11/2019 15/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO ANH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
70 25440519111885 13/11/2019 15/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
71 25440519111886 13/11/2019 15/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG VĂN KHẮP Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
72 25442119020130 14/02/2019 15/02/2019 18/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG ĐẠM UBND xã Đức Thắng
73 25440519061474 14/06/2019 28/06/2019 04/07/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
74 25440519101800 14/10/2019 16/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THIÊM Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
75 25441719070079 15/07/2019 29/07/2019 30/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẬU
76 25441719070080 15/07/2019 29/07/2019 30/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN PHONG
77 25441719070082 15/07/2019 29/07/2019 03/09/2019
Trễ hạn 25 ngày.
ĐÀO BIÊN THÙY
78 25441719080295 15/08/2019 26/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DIẾN
79 25441719080296 15/08/2019 26/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG QUỐC HÙNG
80 25441719080297 15/08/2019 29/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
81 25441719080298 15/08/2019 29/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TUYỂN
82 25441719080299 15/08/2019 29/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
83 25441719080300 15/08/2019 29/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
84 25441719080301 15/08/2019 29/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
85 25441719070084 16/07/2019 27/08/2019 02/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
86 25441719070091 16/07/2019 30/07/2019 01/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN DŨNG
87 25441719070092 16/07/2019 30/07/2019 01/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LAN
88 25441719070093 16/07/2019 30/07/2019 01/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC HẢI
89 25441719100743 16/10/2019 27/11/2019 03/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ TUYÊN
90 25441719121277 16/12/2019 30/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
91 25440519010190 17/01/2019 28/01/2019 15/02/2019
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌT Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
92 25440519010191 17/01/2019 28/01/2019 15/02/2019
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
93 25442919040238 17/04/2019 18/04/2019 19/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG DÍM UBND xã Trung Dũng
94 25440519040958 17/04/2019 10/05/2019 22/05/2019
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ VƯỢNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
95 25440519040959 17/04/2019 04/05/2019 22/05/2019
Trễ hạn 13 ngày.
VƯƠNG QUỐC HÙNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
96 25441719070097 17/07/2019 31/07/2019 01/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOÀ
97 25440218100293 17/10/2018 24/10/2018 03/04/2019
Trễ hạn 114 ngày.
TRẦN QUANG MINH UBND xã Ngô Quyền
98 25440519101810 17/10/2019 25/10/2019 28/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN LONG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
99 25440519101811 17/10/2019 25/10/2019 28/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
100 25440519101813 17/10/2019 25/10/2019 28/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN QUÝ Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
101 25440519101814 17/10/2019 25/10/2019 28/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TUYÊN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
102 25442919020010 18/02/2019 20/02/2019 13/03/2019
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI QUANG HƯNG ( ĐÀO ) UBND xã Trung Dũng
103 25440319040153 18/04/2019 19/04/2019 21/05/2019
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỢNG UBND Xã Thủ Sỹ
104 25441719090525 18/09/2019 27/09/2019 30/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THÀNH
105 25441719090526 18/09/2019 02/10/2019 03/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN LỚP
106 25441719100773 18/10/2019 01/11/2019 04/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT
107 25441719100774 18/10/2019 01/11/2019 04/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TÂN
108 25441719100776 18/10/2019 08/11/2019 12/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
109 25440119020002 19/02/2019 26/03/2019 03/04/2019
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ LÝ UBND xã Lệ Xá
110 25442219020036 19/02/2019 26/02/2019 28/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐÀ UBND xã Minh Phượng
111 25442219020038 19/02/2019 26/02/2019 28/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN UBND xã Minh Phượng
112 25440519020398 19/02/2019 05/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HỒNG TƯ Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
113 25442119020143 19/02/2019 20/02/2019 22/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH UBND xã Đức Thắng
114 25440519020399 19/02/2019 05/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
115 25440519020406 19/02/2019 05/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG MẠNH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
116 25440519020407 19/02/2019 12/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CUÔNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
117 25440519020408 19/02/2019 12/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐÌNH VIÊN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
118 25440519020409 19/02/2019 12/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VĨNH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
119 25440519020410 19/02/2019 12/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HIỀN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
120 25440519020411 19/02/2019 12/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN TÙNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
121 25440519020412 19/02/2019 12/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN MẠNH HỆ Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
122 25440519020413 19/02/2019 12/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MINH CHẾ Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
123 25440519061498 19/06/2019 03/07/2019 26/08/2019
Trễ hạn 38 ngày.
ĐÀO XUÂN MAI Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
124 25440519061499 19/06/2019 03/07/2019 04/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUỐC HÙNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
125 25440519061501 19/06/2019 03/07/2019 04/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẬU Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
126 25440519061503 19/06/2019 03/07/2019 04/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ VIẾT Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
127 25440518121018 19/12/2018 24/12/2018 05/01/2019
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ MỲ Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
128 25440519121962 19/12/2019 30/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ HỒNG BÍNH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
129 25440519020416 20/02/2019 06/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG TÀI Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
130 25442919050327 20/05/2019 21/05/2019 23/05/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRƯỜNG MINH UBND xã Trung Dũng
131 25440519061515 20/06/2019 01/07/2019 04/07/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN ƯỚC Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
132 25442119120678 20/12/2019 25/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ THỊ NGỌC ÁNH UBND xã Đức Thắng
133 25440519020433 21/02/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM NGẦN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
134 25440519020442 21/02/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
135 25440519051269 21/05/2019 04/06/2019 10/06/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ THỊ HIỂU Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
136 25442919050336 21/05/2019 22/05/2019 23/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN UBND xã Trung Dũng
137 25442119030215 22/03/2019 25/03/2019 26/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG UBND xã Đức Thắng
138 25440519040996 22/04/2019 08/05/2019 09/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TÂM Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
139 25442219040104 22/04/2019 23/04/2019 25/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TẤT THÀNH UBND xã Minh Phượng
140 25442219040105 22/04/2019 23/04/2019 25/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỞNG UBND xã Minh Phượng
141 25442219040106 22/04/2019 23/04/2019 25/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH QUANG HƯỞNG UBND xã Minh Phượng
142 25440519081710 22/08/2019 30/08/2019 04/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU NÊN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
143 25441719100799 22/10/2019 05/11/2019 12/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC
144 25441719100800 22/10/2019 05/11/2019 12/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO VĂN KIÊN
145 25440519051299 23/05/2019 06/06/2019 10/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI XUÂN TÂN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
146 25440519051302 23/05/2019 06/06/2019 30/07/2019
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
147 25442719061711 24/06/2019 26/06/2019 04/07/2019
Trễ hạn 6 ngày.
TẠ VĂ CƯỜNG UBND xã Nhật Tân
148 25442719061712 24/06/2019 27/06/2019 04/07/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG QUỐC HANH UBND xã Nhật Tân
149 25440519061549 24/06/2019 08/07/2019 15/07/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ TUYẾN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
150 25440519030724 25/03/2019 28/03/2019 03/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ MINH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
151 25440519030725 25/03/2019 28/03/2019 03/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ MINH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
152 25442419030165 25/03/2019 01/04/2019 03/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN PHI UBND xã Hưng Đạo
153 25441719111078 25/11/2019 09/12/2019 10/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
154 25441719111079 25/11/2019 09/12/2019 10/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUỐC HÙNG
155 25441719111080 25/11/2019 09/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG QUỐC HÙNG
156 25441719111081 25/11/2019 09/12/2019 10/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUỐC HÙNG
157 25441719111082 25/11/2019 09/12/2019 10/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUỐC HÙNG
158 25441719111083 25/11/2019 09/12/2019 10/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THU THUỶ
159 25442618020051 26/02/2018 27/02/2018 22/03/2019
Trễ hạn 275 ngày.
TRẦN VĂN AN UBND xã Dị Chế
160 25442618020053 26/02/2018 27/02/2018 22/03/2019
Trễ hạn 275 ngày.
TRÂN ĐẠI NGHĨA UBND xã Dị Chế
161 25442119020159 26/02/2019 27/02/2019 01/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ CHÍ UBND xã Đức Thắng
162 25442419030166 26/03/2019 02/04/2019 03/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND xã Hưng Đạo
163 25440519030746 26/03/2019 09/04/2019 17/04/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOÀ Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
164 25440519061573 26/06/2019 07/08/2019 25/12/2019
Trễ hạn 99 ngày.
HOÀNG MẠNH NAM Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
165 25442618070359 26/07/2018 30/07/2018 22/03/2019
Trễ hạn 168 ngày.
TRẦN TRUNG DŨNG UBND xã Dị Chế
166 25441719090606 26/09/2019 10/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY
167 25441719090607 26/09/2019 10/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG
168 25441719090608 26/09/2019 10/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH DŨNG
169 25441719090609 26/09/2019 10/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ
170 25440519051326 27/05/2019 10/06/2019 12/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
171 25440519051327 27/05/2019 10/06/2019 12/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN DUY Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
172 25440519061593 27/06/2019 18/07/2019 22/07/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MAI Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
173 25441719090613 27/09/2019 11/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC DỰ
174 25442718122651 28/12/2018 04/01/2019 13/03/2019
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẮNG UBND xã Nhật Tân
175 25442718122657 28/12/2018 04/01/2019 13/03/2019
Trễ hạn 48 ngày.
LƯƠNG VĂN QUÝ UBND xã Nhật Tân
176 25442919070549 29/07/2019 30/07/2019 31/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN VƯƠNG UBND xã Trung Dũng
177 25441719100846 30/10/2019 11/12/2019 26/12/2019
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN QUANG HIỆP
178 25441719070185 31/07/2019 14/08/2019 22/08/2019
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
179 25441719070186 31/07/2019 14/08/2019 22/08/2019
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
180 25441719070189 31/07/2019 21/08/2019 22/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUYỀN
181 25440519101848 31/10/2019 04/11/2019 05/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN BÍNH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
182 25440519101849 31/10/2019 04/11/2019 05/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN BÁ THẾ Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ