1 |
25442419020090 |
25/02/2019 |
28/02/2019 |
05/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VÂN |
UBND xã Hưng Đạo |
2 |
25440519040830 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
30/07/2019 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỢC |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
3 |
25442919070436 |
01/07/2019 |
02/07/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN THỊNH |
UBND xã Trung Dũng |
4 |
25441719080200 |
01/08/2019 |
15/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
|
5 |
25440119100049 |
01/10/2019 |
02/10/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HỮU DỰ |
UBND xã Lệ Xá |
6 |
25441719100633 |
01/10/2019 |
10/10/2019 |
14/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỰ |
|
7 |
25440519040843 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TÀI |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
8 |
25442919040163 |
02/04/2019 |
03/04/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐÌNH PHÚ |
UBND xã Trung Dũng |
9 |
25442919080566 |
02/08/2019 |
05/08/2019 |
06/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THI |
UBND xã Trung Dũng |
10 |
25441719080209 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
11 |
25441719080210 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
AN VĂN MẾN |
|
12 |
25441719080211 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN GIỎI |
|
13 |
25441719080212 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ CHANG |
|
14 |
25441719080213 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN VĂN TÚ |
|
15 |
25441719080214 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
|
16 |
25441719080215 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
KIM VĂN THUỶ |
|
17 |
25441719080216 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
AN VĂN HIẾN |
|
18 |
25441719080217 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
AN VĂN VINH |
|
19 |
25441719121153 |
02/12/2019 |
16/12/2019 |
24/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
20 |
25441719121154 |
02/12/2019 |
16/12/2019 |
17/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ DŨNG |
|
21 |
25440519040863 |
03/04/2019 |
17/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠT |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
22 |
25440519040864 |
03/04/2019 |
17/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỘC |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
23 |
25442919050282 |
03/05/2019 |
04/05/2019 |
06/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DŨNG |
UBND xã Trung Dũng |
24 |
25442919050284 |
03/05/2019 |
04/05/2019 |
06/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG THỊNH |
UBND xã Trung Dũng |
25 |
25441719070002 |
03/07/2019 |
05/09/2019 |
18/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM QUỐC DÂN |
|
26 |
25442419040170 |
04/04/2019 |
09/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ BÁ |
UBND xã Hưng Đạo |
27 |
25441719100677 |
04/10/2019 |
15/11/2019 |
21/11/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆC |
|
28 |
25441719100678 |
04/10/2019 |
15/11/2019 |
21/11/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG MẠNH NAM |
|
29 |
25440519111850 |
04/11/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ HỒNG PHONG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
30 |
25441719070024 |
05/07/2019 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ DUNG |
|
31 |
25441719070025 |
05/07/2019 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HẰNG |
|
32 |
25441719110896 |
05/11/2019 |
19/11/2019 |
20/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NỮ |
|
33 |
25441719110898 |
05/11/2019 |
19/11/2019 |
20/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TÂN |
|
34 |
25440519111852 |
05/11/2019 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
35 |
25442119030175 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG NĂNG MINH |
UBND xã Đức Thắng |
36 |
25440519081689 |
06/08/2019 |
08/08/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN LĂNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
37 |
25442119090598 |
06/09/2019 |
09/09/2019 |
13/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG THỊ YẾN |
UBND xã Đức Thắng |
38 |
25442119090599 |
06/09/2019 |
09/09/2019 |
13/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI MẠNH YẾT |
UBND xã Đức Thắng |
39 |
25440519010058 |
07/01/2019 |
10/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
40 |
25441719080235 |
07/08/2019 |
21/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM TRỌNG HINH |
|
41 |
25441719100686 |
07/10/2019 |
18/11/2019 |
21/11/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG MẠNH NAM |
|
42 |
25441719110922 |
07/11/2019 |
21/11/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ TRẤN |
|
43 |
25441719110949 |
07/11/2019 |
21/11/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
44 |
25440519040884 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
30/07/2019 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
VŨ CÔNG VỊNH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
45 |
25441719080242 |
08/08/2019 |
19/08/2019 |
20/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC |
|
46 |
25441719080247 |
08/08/2019 |
19/08/2019 |
20/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỀN |
|
47 |
25440519040902 |
09/04/2019 |
23/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
48 |
25440519040909 |
09/04/2019 |
23/04/2019 |
13/07/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
VŨ MẠNH PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
49 |
25441719100697 |
09/10/2019 |
20/11/2019 |
21/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG MẠNH NAM |
|
50 |
25442419040186 |
10/04/2019 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
UBND xã Hưng Đạo |
51 |
25442919040223 |
10/04/2019 |
11/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ LAN |
UBND xã Trung Dũng |
52 |
25442919040224 |
10/04/2019 |
11/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TRUYỀN |
UBND xã Trung Dũng |
53 |
25442419040187 |
10/04/2019 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
UBND xã Hưng Đạo |
54 |
25442119040262 |
10/04/2019 |
11/04/2019 |
12/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG NĂNG MINH |
UBND xã Đức Thắng |
55 |
25441719090467 |
10/09/2019 |
22/10/2019 |
14/11/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐÀO XUÂN HOẠT |
|
56 |
25441719121223 |
10/12/2019 |
24/12/2019 |
27/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HỒNG HÀ |
|
57 |
25442119020117 |
11/02/2019 |
12/02/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHƯƠNG |
UBND xã Đức Thắng |
58 |
25442119020118 |
11/02/2019 |
12/02/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN PHONG |
UBND xã Đức Thắng |
59 |
25442119020119 |
11/02/2019 |
12/02/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HUỆ |
UBND xã Đức Thắng |
60 |
25441719121240 |
11/12/2019 |
25/12/2019 |
27/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HẠNH |
|
61 |
25440419040880 |
12/04/2019 |
15/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THỦY |
UBND Xã Thiện Phiến |
62 |
25440519061456 |
12/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN TRƯỞNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
63 |
25442919060392 |
13/06/2019 |
14/06/2019 |
17/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BA |
UBND xã Trung Dũng |
64 |
25440519061466 |
13/06/2019 |
27/06/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
65 |
25442919080589 |
13/08/2019 |
20/08/2019 |
22/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN SỬU |
UBND xã Trung Dũng |
66 |
25440519081692 |
13/08/2019 |
15/08/2019 |
16/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
67 |
25440519081693 |
13/08/2019 |
15/08/2019 |
16/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LÊN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
68 |
25440519081694 |
13/08/2019 |
15/08/2019 |
16/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ YÊN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
69 |
25440519111884 |
13/11/2019 |
15/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO ANH ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
70 |
25440519111885 |
13/11/2019 |
15/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẠNH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
71 |
25440519111886 |
13/11/2019 |
15/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG VĂN KHẮP |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
72 |
25442119020130 |
14/02/2019 |
15/02/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG ĐẠM |
UBND xã Đức Thắng |
73 |
25440519061474 |
14/06/2019 |
28/06/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
74 |
25440519101800 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THIÊM |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
75 |
25441719070079 |
15/07/2019 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HẬU |
|
76 |
25441719070080 |
15/07/2019 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN PHONG |
|
77 |
25441719070082 |
15/07/2019 |
29/07/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO BIÊN THÙY |
|
78 |
25441719080295 |
15/08/2019 |
26/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIẾN |
|
79 |
25441719080296 |
15/08/2019 |
26/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
80 |
25441719080297 |
15/08/2019 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
81 |
25441719080298 |
15/08/2019 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYỂN |
|
82 |
25441719080299 |
15/08/2019 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
|
83 |
25441719080300 |
15/08/2019 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
|
84 |
25441719080301 |
15/08/2019 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
|
85 |
25441719070084 |
16/07/2019 |
27/08/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
|
86 |
25441719070091 |
16/07/2019 |
30/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG |
|
87 |
25441719070092 |
16/07/2019 |
30/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
|
88 |
25441719070093 |
16/07/2019 |
30/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC HẢI |
|
89 |
25441719100743 |
16/10/2019 |
27/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ TUYÊN |
|
90 |
25441719121277 |
16/12/2019 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
|
91 |
25440519010190 |
17/01/2019 |
28/01/2019 |
15/02/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌT |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
92 |
25440519010191 |
17/01/2019 |
28/01/2019 |
15/02/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
93 |
25442919040238 |
17/04/2019 |
18/04/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG DÍM |
UBND xã Trung Dũng |
94 |
25440519040958 |
17/04/2019 |
10/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ VƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
95 |
25440519040959 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
96 |
25441719070097 |
17/07/2019 |
31/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HOÀ |
|
97 |
25440218100293 |
17/10/2018 |
24/10/2018 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
TRẦN QUANG MINH |
UBND xã Ngô Quyền |
98 |
25440519101810 |
17/10/2019 |
25/10/2019 |
28/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH XUÂN LONG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
99 |
25440519101811 |
17/10/2019 |
25/10/2019 |
28/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
100 |
25440519101813 |
17/10/2019 |
25/10/2019 |
28/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN QUÝ |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
101 |
25440519101814 |
17/10/2019 |
25/10/2019 |
28/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
102 |
25442919020010 |
18/02/2019 |
20/02/2019 |
13/03/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI QUANG HƯNG ( ĐÀO ) |
UBND xã Trung Dũng |
103 |
25440319040153 |
18/04/2019 |
19/04/2019 |
21/05/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỢNG |
UBND Xã Thủ Sỹ |
104 |
25441719090525 |
18/09/2019 |
27/09/2019 |
30/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN THÀNH |
|
105 |
25441719090526 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN LỚP |
|
106 |
25441719100773 |
18/10/2019 |
01/11/2019 |
04/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT |
|
107 |
25441719100774 |
18/10/2019 |
01/11/2019 |
04/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH TÂN |
|
108 |
25441719100776 |
18/10/2019 |
08/11/2019 |
12/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
109 |
25440119020002 |
19/02/2019 |
26/03/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ LÝ |
UBND xã Lệ Xá |
110 |
25442219020036 |
19/02/2019 |
26/02/2019 |
28/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐÀ |
UBND xã Minh Phượng |
111 |
25442219020038 |
19/02/2019 |
26/02/2019 |
28/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
UBND xã Minh Phượng |
112 |
25440519020398 |
19/02/2019 |
05/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HỒNG TƯ |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
113 |
25442119020143 |
19/02/2019 |
20/02/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
UBND xã Đức Thắng |
114 |
25440519020399 |
19/02/2019 |
05/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
115 |
25440519020406 |
19/02/2019 |
05/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
116 |
25440519020407 |
19/02/2019 |
12/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CUÔNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
117 |
25440519020408 |
19/02/2019 |
12/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐÌNH VIÊN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
118 |
25440519020409 |
19/02/2019 |
12/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VĨNH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
119 |
25440519020410 |
19/02/2019 |
12/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
120 |
25440519020411 |
19/02/2019 |
12/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
121 |
25440519020412 |
19/02/2019 |
12/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN MẠNH HỆ |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
122 |
25440519020413 |
19/02/2019 |
12/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ MINH CHẾ |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
123 |
25440519061498 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
26/08/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐÀO XUÂN MAI |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
124 |
25440519061499 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
125 |
25440519061501 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẬU |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
126 |
25440519061503 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ VIẾT |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
127 |
25440518121018 |
19/12/2018 |
24/12/2018 |
05/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MỲ |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
128 |
25440519121962 |
19/12/2019 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ HỒNG BÍNH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
129 |
25440519020416 |
20/02/2019 |
06/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TÀI |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
130 |
25442919050327 |
20/05/2019 |
21/05/2019 |
23/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRƯỜNG MINH |
UBND xã Trung Dũng |
131 |
25440519061515 |
20/06/2019 |
01/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ VĂN ƯỚC |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
132 |
25442119120678 |
20/12/2019 |
25/12/2019 |
31/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TÔ THỊ NGỌC ÁNH |
UBND xã Đức Thắng |
133 |
25440519020433 |
21/02/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ KIM NGẦN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
134 |
25440519020442 |
21/02/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
135 |
25440519051269 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TẠ THỊ HIỂU |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
136 |
25442919050336 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
23/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
UBND xã Trung Dũng |
137 |
25442119030215 |
22/03/2019 |
25/03/2019 |
26/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÙNG |
UBND xã Đức Thắng |
138 |
25440519040996 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ TÂM |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
139 |
25442219040104 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
25/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ TẤT THÀNH |
UBND xã Minh Phượng |
140 |
25442219040105 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
25/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỞNG |
UBND xã Minh Phượng |
141 |
25442219040106 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
25/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH QUANG HƯỞNG |
UBND xã Minh Phượng |
142 |
25440519081710 |
22/08/2019 |
30/08/2019 |
04/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NÊN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
143 |
25441719100799 |
22/10/2019 |
05/11/2019 |
12/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC |
|
144 |
25441719100800 |
22/10/2019 |
05/11/2019 |
12/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO VĂN KIÊN |
|
145 |
25440519051299 |
23/05/2019 |
06/06/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI XUÂN TÂN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
146 |
25440519051302 |
23/05/2019 |
06/06/2019 |
30/07/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
147 |
25442719061711 |
24/06/2019 |
26/06/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TẠ VĂ CƯỜNG |
UBND xã Nhật Tân |
148 |
25442719061712 |
24/06/2019 |
27/06/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG QUỐC HANH |
UBND xã Nhật Tân |
149 |
25440519061549 |
24/06/2019 |
08/07/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ TUYẾN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
150 |
25440519030724 |
25/03/2019 |
28/03/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THẾ MINH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
151 |
25440519030725 |
25/03/2019 |
28/03/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THẾ MINH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
152 |
25442419030165 |
25/03/2019 |
01/04/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN PHI |
UBND xã Hưng Đạo |
153 |
25441719111078 |
25/11/2019 |
09/12/2019 |
10/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
154 |
25441719111079 |
25/11/2019 |
09/12/2019 |
10/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
155 |
25441719111080 |
25/11/2019 |
09/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
156 |
25441719111081 |
25/11/2019 |
09/12/2019 |
10/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
157 |
25441719111082 |
25/11/2019 |
09/12/2019 |
10/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
158 |
25441719111083 |
25/11/2019 |
09/12/2019 |
10/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THU THUỶ |
|
159 |
25442618020051 |
26/02/2018 |
27/02/2018 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 275 ngày.
|
TRẦN VĂN AN |
UBND xã Dị Chế |
160 |
25442618020053 |
26/02/2018 |
27/02/2018 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 275 ngày.
|
TRÂN ĐẠI NGHĨA |
UBND xã Dị Chế |
161 |
25442119020159 |
26/02/2019 |
27/02/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẾ CHÍ |
UBND xã Đức Thắng |
162 |
25442419030166 |
26/03/2019 |
02/04/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
UBND xã Hưng Đạo |
163 |
25440519030746 |
26/03/2019 |
09/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HOÀ |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
164 |
25440519061573 |
26/06/2019 |
07/08/2019 |
25/12/2019 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
HOÀNG MẠNH NAM |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
165 |
25442618070359 |
26/07/2018 |
30/07/2018 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
TRẦN TRUNG DŨNG |
UBND xã Dị Chế |
166 |
25441719090606 |
26/09/2019 |
10/10/2019 |
14/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY |
|
167 |
25441719090607 |
26/09/2019 |
10/10/2019 |
14/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG |
|
168 |
25441719090608 |
26/09/2019 |
10/10/2019 |
14/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MINH DŨNG |
|
169 |
25441719090609 |
26/09/2019 |
10/10/2019 |
14/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỸ |
|
170 |
25440519051326 |
27/05/2019 |
10/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
171 |
25440519051327 |
27/05/2019 |
10/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI VĂN DUY |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
172 |
25440519061593 |
27/06/2019 |
18/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
173 |
25441719090613 |
27/09/2019 |
11/10/2019 |
14/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC DỰ |
|
174 |
25442718122651 |
28/12/2018 |
04/01/2019 |
13/03/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẮNG |
UBND xã Nhật Tân |
175 |
25442718122657 |
28/12/2018 |
04/01/2019 |
13/03/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LƯƠNG VĂN QUÝ |
UBND xã Nhật Tân |
176 |
25442919070549 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN VƯƠNG |
UBND xã Trung Dũng |
177 |
25441719100846 |
30/10/2019 |
11/12/2019 |
26/12/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐOÀN QUANG HIỆP |
|
178 |
25441719070185 |
31/07/2019 |
14/08/2019 |
22/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
179 |
25441719070186 |
31/07/2019 |
14/08/2019 |
22/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
180 |
25441719070189 |
31/07/2019 |
21/08/2019 |
22/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUYỀN |
|
181 |
25440519101848 |
31/10/2019 |
04/11/2019 |
05/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN BÍNH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
182 |
25440519101849 |
31/10/2019 |
04/11/2019 |
05/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN BÁ THẾ |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |