1 |
25432819070022 |
01/07/2019 |
02/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ SEN |
UBND xã Tiên Tiến |
2 |
25432818120022 |
06/12/2018 |
07/12/2018 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
UBND xã Tiên Tiến |
3 |
25432818120023 |
10/12/2018 |
13/12/2018 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
VŨ VĂN GIÁP |
UBND xã Tiên Tiến |
4 |
25432819030011 |
13/03/2019 |
14/03/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỊNH |
UBND xã Tiên Tiến |
5 |
25432019081122 |
15/08/2019 |
16/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
UBND xã Tống Trân |
6 |
25432819010001 |
16/01/2019 |
17/01/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁP |
UBND xã Tiên Tiến |
7 |
25432819040016 |
19/04/2019 |
24/04/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÀ |
UBND xã Tiên Tiến |
8 |
25432819060017 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ MINH LÝ |
UBND xã Tiên Tiến |
9 |
25432819060018 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN TRUNG ĐỨC |
UBND xã Tiên Tiến |
10 |
25432819010002 |
21/01/2019 |
24/01/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
UBND xã Tiên Tiến |
11 |
25432819010003 |
21/01/2019 |
24/01/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG |
UBND xã Tiên Tiến |
12 |
25432819010004 |
21/01/2019 |
22/01/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
BÙI NGỌC TRIỆU |
UBND xã Tiên Tiến |
13 |
25432819020006 |
22/02/2019 |
25/02/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VỊNH |
UBND xã Tiên Tiến |
14 |
25432819020007 |
22/02/2019 |
25/02/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
NGÔ HỒNG SƠN |
UBND xã Tiên Tiến |
15 |
25432819030012 |
22/03/2019 |
27/03/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
UBND xã Tiên Tiến |
16 |
25432819030013 |
22/03/2019 |
25/03/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
PHẠM TIẾN MẠNH |
UBND xã Tiên Tiến |
17 |
25432819030014 |
22/03/2019 |
25/03/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
PHẠM TIẾN MẠNH |
UBND xã Tiên Tiến |
18 |
25432819060019 |
24/06/2019 |
25/06/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ VĂN HOÀN |
UBND xã Tiên Tiến |
19 |
25432019020300 |
25/02/2019 |
26/02/2019 |
28/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ MINH HẰNG |
UBND xã Tống Trân |
20 |
25432019020312 |
25/02/2019 |
27/02/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
UBND xã Tống Trân |
21 |
25432819020008 |
25/02/2019 |
26/02/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM |
UBND xã Tiên Tiến |
22 |
25432019020313 |
25/02/2019 |
27/02/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN THIỆU |
UBND xã Tống Trân |
23 |
25432019020314 |
25/02/2019 |
27/02/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN XUÂN |
UBND xã Tống Trân |
24 |
25432019020316 |
25/02/2019 |
27/02/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHỨ |
UBND xã Tống Trân |
25 |
25432819020009 |
25/02/2019 |
04/03/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯƠNG |
UBND xã Tiên Tiến |
26 |
25432819060020 |
25/06/2019 |
26/06/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SUÔNG |
UBND xã Tiên Tiến |
27 |
25432819020010 |
26/02/2019 |
27/02/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
LÊ THỊ MÍCH |
UBND xã Tiên Tiến |
28 |
25432819060021 |
27/06/2019 |
28/06/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI THỊ MIÊN |
UBND xã Tiên Tiến |
29 |
25432819030015 |
29/03/2019 |
03/04/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
UBND xã Tiên Tiến |
30 |
25432619040380 |
01/04/2019 |
08/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THANH QUÂN |
UBND xã Minh Tân |
31 |
25432619040381 |
01/04/2019 |
08/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
UBND xã Minh Tân |
32 |
25432619101291 |
01/10/2019 |
18/10/2019 |
05/12/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHAN THỊ DUYÊN |
UBND xã Minh Tân |
33 |
25432619101292 |
01/10/2019 |
18/10/2019 |
05/12/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THỊ LINH |
UBND xã Minh Tân |
34 |
25432619101293 |
01/10/2019 |
18/10/2019 |
05/12/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THANH QUÝ |
UBND xã Minh Tân |
35 |
25431519070184 |
02/07/2019 |
09/07/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUÁCH VĂN SỬU |
UBND xã Quang Hưng |
36 |
25432319070078 |
02/07/2019 |
16/07/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HƯNG |
UBND xã Phan Sào Nam |
37 |
25432719101078 |
02/10/2019 |
09/10/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG THỊ QUY |
UBND xã Tam Đa |
38 |
25432919050075 |
03/05/2019 |
16/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
39 |
25432919050081 |
03/05/2019 |
16/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
QUÁCH THỊ HƯỜNG |
|
40 |
25432919050082 |
03/05/2019 |
16/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN ĐỨC TRÀ |
|
41 |
25430119060794 |
03/06/2019 |
15/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM HỒNG QUẢNG |
|
42 |
25432919070332 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TIỆP |
|
43 |
25432919070333 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THĂM |
|
44 |
25432919070334 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN KHÁNH |
|
45 |
25432919070335 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC KHAM |
|
46 |
25432919070336 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ QUANG TƯƠI |
|
47 |
25432919070337 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN THANH |
|
48 |
25432919070338 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN THANH |
|
49 |
25432919070339 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ THIẾU |
|
50 |
25432919070340 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÝNH |
|
51 |
25432919070341 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHINH |
|
52 |
25432919070342 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGỌC |
|
53 |
25432919070344 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LANH |
|
54 |
25431319071078 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
05/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ BÁ HUỲNH |
UBND xã Tống Phan |
55 |
25432919070345 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
56 |
25432919070346 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VUỐT |
|
57 |
25432919070347 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM |
|
58 |
25432919070348 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TƠ |
|
59 |
25432919070349 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG HỮU HAI |
|
60 |
25432919070350 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG HỮU THẮNG |
|
61 |
25431619090271 |
03/09/2019 |
12/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM HÙNG NHIỆM |
UBND xã Minh Hoàng |
62 |
25431719090934 |
03/09/2019 |
04/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÌU |
UBND xã Minh Tiến |
63 |
25432619010015 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BIÊN |
UBND xã Minh Tân |
64 |
25432619010016 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHANH |
UBND xã Minh Tân |
65 |
25432619010017 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DÂN |
UBND xã Minh Tân |
66 |
25432619010018 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠN |
UBND xã Minh Tân |
67 |
25432619010019 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỎA |
UBND xã Minh Tân |
68 |
25432619010020 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÍN |
UBND xã Minh Tân |
69 |
25432619010021 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HIỀN |
UBND xã Minh Tân |
70 |
25432619010022 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÁNH |
UBND xã Minh Tân |
71 |
25432619010023 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DUNG |
UBND xã Minh Tân |
72 |
25432619010030 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TƯỚC |
UBND xã Minh Tân |
73 |
25432619010031 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHINH |
UBND xã Minh Tân |
74 |
25432619010032 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẬP |
UBND xã Minh Tân |
75 |
25432619010033 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DIỄN |
UBND xã Minh Tân |
76 |
25432619010034 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÔNG |
UBND xã Minh Tân |
77 |
25432619010035 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
AN |
UBND xã Minh Tân |
78 |
25432619010036 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VY |
UBND xã Minh Tân |
79 |
25432619010037 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỈNH |
UBND xã Minh Tân |
80 |
25432619010038 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỢI |
UBND xã Minh Tân |
81 |
25432619010039 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUYẾT |
UBND xã Minh Tân |
82 |
25432619010040 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOA |
UBND xã Minh Tân |
83 |
25432619091198 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
24/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUÂN |
UBND xã Minh Tân |
84 |
25432619091199 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
24/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
UBND xã Minh Tân |
85 |
25432619091200 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
24/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ XUÂN BẦY |
UBND xã Minh Tân |
86 |
25431519110964 |
04/11/2019 |
11/11/2019 |
13/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TRỌNG TẤN |
UBND xã Quang Hưng |
87 |
25432319110256 |
04/11/2019 |
11/11/2019 |
12/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐIỀU |
UBND xã Phan Sào Nam |
88 |
25432719010032 |
05/01/2019 |
22/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BẮC |
UBND xã Tam Đa |
89 |
25432719010033 |
05/01/2019 |
22/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ HỒNG KHỞI |
UBND xã Tam Đa |
90 |
25432719010034 |
05/01/2019 |
22/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ HỒNG KHỞI |
UBND xã Tam Đa |
91 |
25432719010035 |
05/01/2019 |
22/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ VĂN NÊN |
UBND xã Tam Đa |
92 |
25432719010036 |
05/01/2019 |
22/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG CHÍ DŨNG |
UBND xã Tam Đa |
93 |
25432719010037 |
05/01/2019 |
22/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG |
UBND xã Tam Đa |
94 |
25432719010038 |
05/01/2019 |
22/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG |
UBND xã Tam Đa |
95 |
25432719010039 |
05/01/2019 |
22/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐIỆN |
UBND xã Tam Đa |
96 |
25432719010040 |
05/01/2019 |
22/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THẾ CHUNG |
UBND xã Tam Đa |
97 |
25432719010041 |
05/01/2019 |
22/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÚ |
UBND xã Tam Đa |
98 |
25432619040400 |
05/04/2019 |
17/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ PHIN |
UBND xã Minh Tân |
99 |
25432619040401 |
05/04/2019 |
17/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
UBND xã Minh Tân |
100 |
25432619040402 |
05/04/2019 |
17/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TIỆP |
UBND xã Minh Tân |
101 |
25432619040403 |
05/04/2019 |
17/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THUÂN |
UBND xã Minh Tân |
102 |
25431919060106 |
05/06/2019 |
06/06/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HUY |
UBND xã Nhật Quang |
103 |
25432618070050 |
05/07/2018 |
14/08/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐẶM |
UBND xã Minh Tân |
104 |
25432618070051 |
05/07/2018 |
12/07/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÀNH |
UBND xã Minh Tân |
105 |
25430119070959 |
05/07/2019 |
16/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM HỒNG QUẢNG |
|
106 |
25432919090513 |
05/09/2019 |
20/09/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ DUY GHI |
|
107 |
25432319110257 |
05/11/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THẾ HÙNG |
UBND xã Phan Sào Nam |
108 |
25432619111599 |
05/11/2019 |
19/11/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG GIANG |
UBND xã Minh Tân |
109 |
25431518120619 |
05/12/2018 |
12/12/2018 |
03/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN KHẢM |
UBND xã Quang Hưng |
110 |
25432619121665 |
05/12/2019 |
12/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ CHUNG |
UBND xã Minh Tân |
111 |
25432619121666 |
05/12/2019 |
12/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ XUÂN TOÀN |
UBND xã Minh Tân |
112 |
25432718060049 |
06/06/2018 |
07/06/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG QUỲNH |
UBND xã Tam Đa |
113 |
25432319060070 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GẤM |
UBND xã Phan Sào Nam |
114 |
25430119060810 |
06/06/2019 |
18/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHANH |
|
115 |
25430119060822 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
116 |
25432718080071 |
06/08/2018 |
07/08/2018 |
04/01/2019 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯỞNG |
UBND xã Tam Đa |
117 |
25432618080091 |
06/08/2018 |
14/08/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
MAI THỊ MÙI |
UBND xã Minh Tân |
118 |
25432618080092 |
06/08/2018 |
14/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÚC |
UBND xã Minh Tân |
119 |
25431719090937 |
06/09/2019 |
09/09/2019 |
11/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUY |
UBND xã Minh Tiến |
120 |
25432719010052 |
07/01/2019 |
25/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHIẾN |
UBND xã Tam Đa |
121 |
25431719050472 |
07/05/2019 |
09/05/2019 |
17/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH |
UBND xã Minh Tiến |
122 |
25432319060072 |
07/06/2019 |
19/07/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC ĐỘNG |
UBND xã Phan Sào Nam |
123 |
25432319060073 |
07/06/2019 |
19/07/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
A |
UBND xã Phan Sào Nam |
124 |
25432618080097 |
07/08/2018 |
17/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐẠO |
UBND xã Minh Tân |
125 |
25431719080866 |
07/08/2019 |
14/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH PHÁP |
UBND xã Minh Tiến |
126 |
25432718090087 |
07/09/2018 |
10/09/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
TRƯƠNG HỮU LỘC |
UBND xã Tam Đa |
127 |
25432719010056 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ HỒNG LINH |
UBND xã Tam Đa |
128 |
25432719010057 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN DUY QUÂN |
UBND xã Tam Đa |
129 |
25432719010058 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRỊNH VĂN BẤN |
UBND xã Tam Đa |
130 |
25432719010059 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
UBND xã Tam Đa |
131 |
25432719010060 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BÁCH |
UBND xã Tam Đa |
132 |
25432719010061 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ VĂN THƯỜNG |
UBND xã Tam Đa |
133 |
25432719010062 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TẢN |
UBND xã Tam Đa |
134 |
25432719010063 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỬNG |
UBND xã Tam Đa |
135 |
25432719010064 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI HUY HIỆU |
UBND xã Tam Đa |
136 |
25432719010065 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH DIỄM |
UBND xã Tam Đa |
137 |
25432719010066 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN TẤN |
UBND xã Tam Đa |
138 |
25432719010067 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VUC VĂN DƯƠNG |
UBND xã Tam Đa |
139 |
25432719010068 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ VĂN TÚ |
UBND xã Tam Đa |
140 |
25432719010069 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH |
UBND xã Tam Đa |
141 |
25432719010070 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÚ XUÂN TRƯỜNG |
UBND xã Tam Đa |
142 |
25432719010071 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRƯƠNG VIỆT CƯỜNG |
UBND xã Tam Đa |
143 |
25432619030278 |
08/03/2019 |
19/04/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN UYÊN |
UBND xã Minh Tân |
144 |
25432619030279 |
08/03/2019 |
19/04/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ NGUYỆT |
UBND xã Minh Tân |
145 |
25432619030280 |
08/03/2019 |
19/04/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHƯƠNG |
UBND xã Minh Tân |
146 |
25432619030281 |
08/03/2019 |
19/04/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
UBND xã Minh Tân |
147 |
25432619030282 |
08/03/2019 |
19/04/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LINH |
UBND xã Minh Tân |
148 |
25432619030283 |
08/03/2019 |
19/04/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÔNG |
UBND xã Minh Tân |
149 |
25432619030284 |
08/03/2019 |
19/04/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG THỊ VŨNG |
UBND xã Minh Tân |
150 |
25432619030285 |
08/03/2019 |
19/04/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN THÀNH ĐÔ |
UBND xã Minh Tân |
151 |
25432619030286 |
08/03/2019 |
19/04/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ |
UBND xã Minh Tân |
152 |
25430119050719 |
08/05/2019 |
19/06/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
153 |
25432819070024 |
08/07/2019 |
09/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI HUY CÔNG |
UBND xã Tiên Tiến |
154 |
25431319081312 |
08/08/2019 |
15/08/2019 |
26/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN ĐỨC QUÂN |
UBND xã Tống Phan |
155 |
25432119113354 |
08/11/2019 |
17/12/2019 |
18/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ DOAN |
UBND TT Trần Cao |
156 |
25430119050720 |
09/05/2019 |
11/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TẠ VĂN SỬU |
|
157 |
25430119050721 |
09/05/2019 |
11/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC ẤN |
|
158 |
25432919050109 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN NGỌC LONG |
|
159 |
25430119050722 |
09/05/2019 |
11/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
|
160 |
25430119050723 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN DU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
161 |
25430119050724 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN DU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
162 |
25430119050725 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN DU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
163 |
25430119050726 |
09/05/2019 |
12/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐIỆN |
|
164 |
25430119050727 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUÁCH THỊ CA |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
165 |
25430119050732 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN DU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
166 |
25432619070946 |
09/07/2019 |
16/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ NHỚ |
UBND xã Minh Tân |
167 |
25432319070090 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GẤM |
UBND xã Phan Sào Nam |
168 |
25432919070359 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẤU |
|
169 |
25432919070360 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN THỊ LIÊN |
|
170 |
25431319071132 |
09/07/2019 |
10/07/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NHẤT |
UBND xã Tống Phan |
171 |
25432919070361 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ SA |
|
172 |
25432319070091 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GẤM |
UBND xã Phan Sào Nam |
173 |
25431719090950 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
11/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LÀNH |
UBND xã Minh Tiến |
174 |
25431719090953 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
11/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THANH PHAN |
UBND xã Minh Tiến |
175 |
25431319101520 |
09/10/2019 |
11/10/2019 |
14/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HẰNG |
UBND xã Tống Phan |
176 |
25431319101521 |
09/10/2019 |
11/10/2019 |
14/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT |
UBND xã Tống Phan |
177 |
25431319101522 |
09/10/2019 |
11/10/2019 |
14/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG THÀNH |
UBND xã Tống Phan |
178 |
25431719121509 |
09/12/2019 |
10/12/2019 |
12/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÂN |
UBND xã Minh Tiến |
179 |
25432919040003 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH NHÀN |
|
180 |
25432919040004 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN DUY TÙNG |
|
181 |
25432919040005 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG |
|
182 |
25432319040057 |
10/04/2019 |
12/04/2019 |
18/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ DUYÊN |
UBND xã Phan Sào Nam |
183 |
25430119050733 |
10/05/2019 |
21/06/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LƯƠNG CÔNG ĐUỐC |
|
184 |
25430119060855 |
10/06/2019 |
22/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHANH |
|
185 |
25431919060111 |
10/06/2019 |
11/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI LÂM CHI HOÀNG |
UBND xã Nhật Quang |
186 |
25431819072518 |
10/07/2019 |
12/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ NHINH |
UBND Xã Đoàn Đào |
187 |
25431819072539 |
10/07/2019 |
12/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ NGỌC BA |
UBND Xã Đoàn Đào |
188 |
25430119091196 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
14/09/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
189 |
25430119091197 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
14/09/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ ĐỨC DUY |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
190 |
25430119091198 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
14/09/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ ĐỨC DUY |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
191 |
25430119091199 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
14/09/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM TUẤN DOANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
192 |
25430119091200 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
14/09/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN XIÊM |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
193 |
25432619091237 |
10/09/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOA |
UBND xã Minh Tân |
194 |
25432719020140 |
11/02/2019 |
14/02/2019 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN HẢI NAM |
UBND xã Tam Đa |
195 |
25432719020141 |
11/02/2019 |
14/02/2019 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN MINH TIẾN |
UBND xã Tam Đa |
196 |
25431618040064 |
11/04/2018 |
24/05/2018 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 317 ngày.
|
BÙI THỊ MAI |
UBND xã Minh Hoàng |
197 |
25432919060252 |
11/06/2019 |
25/06/2019 |
26/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC TRÀ |
|
198 |
25432919060253 |
11/06/2019 |
25/06/2019 |
26/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THOAN |
|
199 |
25432919070364 |
11/07/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THƠ |
|
200 |
25432919070366 |
11/07/2019 |
31/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄ ĐĂNG KHIÊN |
|
201 |
25432719020150 |
12/02/2019 |
13/02/2019 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN MẠNH LINH |
UBND xã Tam Đa |
202 |
25432619030301 |
12/03/2019 |
19/03/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TOÀN |
UBND xã Minh Tân |
203 |
25432619030302 |
12/03/2019 |
19/03/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM QUỐC ÂN |
UBND xã Minh Tân |
204 |
25432919040007 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ VĂN BẮC |
|
205 |
25432919040008 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN |
|
206 |
25432919040009 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ VĂN BẮC |
|
207 |
25432919040010 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TIỆP |
|
208 |
25432919040011 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ LAN ANH |
|
209 |
25432919040012 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỜI |
|
210 |
25432919040013 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MẠNH THANH DUÂN |
|
211 |
25432919040014 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN |
|
212 |
25432919040015 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỆP |
|
213 |
25430119060863 |
12/06/2019 |
24/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
QUÁCH HỒNG CHUYÊN |
|
214 |
25430119070978 |
12/07/2019 |
23/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM TRUNG ĐÔNG |
|
215 |
25430119070979 |
12/07/2019 |
23/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN TẤN |
|
216 |
25432619081112 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
20/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
QUÝ |
UBND xã Minh Tân |
217 |
25431719121511 |
12/12/2019 |
13/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT |
UBND xã Minh Tiến |
218 |
25431719121512 |
12/12/2019 |
13/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN HỆ |
UBND xã Minh Tiến |
219 |
25431519020103 |
13/02/2019 |
20/03/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
UBND xã Quang Hưng |
220 |
25432919060259 |
13/06/2019 |
08/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHỤNG |
|
221 |
25432319060075 |
13/06/2019 |
27/06/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYỆN |
UBND xã Phan Sào Nam |
222 |
25432619111622 |
13/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HƯỜNG |
UBND xã Minh Tân |
223 |
25432719010092 |
14/01/2019 |
23/01/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH |
UBND xã Tam Đa |
224 |
25432719010095 |
14/01/2019 |
23/01/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC |
UBND xã Tam Đa |
225 |
25432619030317 |
14/03/2019 |
23/04/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NẺO |
UBND xã Minh Tân |
226 |
25432619030318 |
14/03/2019 |
23/04/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
UBND xã Minh Tân |
227 |
25432719030229 |
14/03/2019 |
15/03/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HÓA |
UBND xã Tam Đa |
228 |
25430119050737 |
14/05/2019 |
25/06/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG NGA |
|
229 |
25432919050132 |
14/05/2019 |
28/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH PHÓNG |
|
230 |
25431919010009 |
15/01/2019 |
18/01/2019 |
22/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ BIÊN |
UBND xã Nhật Quang |
231 |
25432619020180 |
15/02/2019 |
01/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT |
UBND xã Minh Tân |
232 |
25432919050147 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯNG |
|
233 |
25432919050148 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯNG |
|
234 |
25432919050149 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮM |
|
235 |
25432919070379 |
15/07/2019 |
09/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN DỰNG |
|
236 |
25432919070380 |
15/07/2019 |
01/08/2019 |
04/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯNG |
|
237 |
25432919070386 |
15/07/2019 |
08/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯƠNG |
|
238 |
25432619081119 |
15/08/2019 |
19/08/2019 |
20/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM |
UBND xã Minh Tân |
239 |
25431619080170 |
15/08/2019 |
27/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI XUÂN VẬN |
UBND xã Minh Hoàng |
240 |
25431619080171 |
15/08/2019 |
20/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI XUÂN HẢI |
UBND xã Minh Hoàng |
241 |
25431619080172 |
15/08/2019 |
27/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI XUÂN VINH |
UBND xã Minh Hoàng |
242 |
25431619080180 |
15/08/2019 |
27/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀN |
UBND xã Minh Hoàng |
243 |
25431919100290 |
15/10/2019 |
16/10/2019 |
21/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HỒNG NAM |
UBND xã Nhật Quang |
244 |
25430119050741 |
16/05/2019 |
27/06/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHANH |
|
245 |
25432919050150 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỂM |
|
246 |
25432919050151 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DOÃN THỊ HẢO |
|
247 |
25432919050152 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
248 |
25432919070391 |
16/07/2019 |
30/07/2019 |
04/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ QUANG CƯỜNG |
|
249 |
25431619080181 |
16/08/2019 |
26/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XIÊM |
UBND xã Minh Hoàng |
250 |
25431619080182 |
16/08/2019 |
26/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH QUANG |
UBND xã Minh Hoàng |
251 |
25431619080183 |
16/08/2019 |
26/09/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÚP |
UBND xã Minh Hoàng |
252 |
25430119081094 |
16/08/2019 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
253 |
25430119081095 |
16/08/2019 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
254 |
25432619091249 |
16/09/2019 |
25/09/2019 |
27/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÀN |
UBND xã Minh Tân |
255 |
25431719090987 |
16/09/2019 |
23/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DƯỢC |
UBND xã Minh Tiến |
256 |
25431619010021 |
17/01/2019 |
12/02/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỊNH |
UBND xã Minh Hoàng |
257 |
25432919050153 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ THOA |
|
258 |
25431919070136 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ HƯỜNG |
UBND xã Nhật Quang |
259 |
25431919070137 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU ĐÌNH HUY |
UBND xã Nhật Quang |
260 |
25432319070092 |
17/07/2019 |
31/07/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HƯNG |
UBND xã Phan Sào Nam |
261 |
25430119071002 |
17/07/2019 |
28/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG NGA |
|
262 |
25432619101493 |
17/10/2019 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TOÀN |
UBND xã Minh Tân |
263 |
25432619101494 |
17/10/2019 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẬP |
UBND xã Minh Tân |
264 |
25431918120743 |
17/12/2018 |
18/12/2018 |
04/01/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ HỮU THU BỒN |
UBND xã Nhật Quang |
265 |
25431918120744 |
17/12/2018 |
20/12/2018 |
04/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGHIÊM VĂN LONG |
UBND xã Nhật Quang |
266 |
25430119121443 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
23/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
267 |
25432519020025 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯU VĂN TRƯỞNG |
UBND xã Nguyên Hòa |
268 |
25432919060283 |
18/06/2019 |
05/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN THỊNH |
|
269 |
25432919060284 |
18/06/2019 |
05/07/2019 |
12/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THƯƠNG |
|
270 |
25432919060285 |
18/06/2019 |
02/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀI |
|
271 |
25432919060286 |
18/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG NGHĨA |
|
272 |
25432919060288 |
18/06/2019 |
10/07/2019 |
12/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THIỆU |
|
273 |
25432919060289 |
18/06/2019 |
10/07/2019 |
12/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THIỆU |
|
274 |
25430119111351 |
18/11/2019 |
26/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ DUY HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
275 |
25432719010107 |
19/01/2019 |
29/01/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYNH |
UBND xã Tam Đa |
276 |
25432919060296 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN HƯNG |
|
277 |
25432919060297 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
278 |
25431619060168 |
19/06/2019 |
07/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ THẾ BẮC |
UBND xã Minh Hoàng |
279 |
25432919060300 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ TRANG |
|
280 |
25431519090775 |
19/09/2019 |
23/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
UBND xã Quang Hưng |
281 |
25431519090776 |
19/09/2019 |
23/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
UBND xã Quang Hưng |
282 |
25431519090777 |
19/09/2019 |
23/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỂ |
UBND xã Quang Hưng |
283 |
25431519090778 |
19/09/2019 |
23/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ TÂM |
UBND xã Quang Hưng |
284 |
25431519090779 |
19/09/2019 |
23/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
UBND xã Quang Hưng |
285 |
25432518110020 |
19/11/2018 |
20/11/2018 |
03/01/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN XUÂN HẬU |
UBND xã Nguyên Hòa |
286 |
25432319110270 |
19/11/2019 |
03/12/2019 |
14/12/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN HỘI |
UBND xã Phan Sào Nam |
287 |
25432919050159 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỜI |
|
288 |
25432919050160 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT |
|
289 |
25432919050161 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
|
290 |
25432319050065 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GẤM |
UBND xã Phan Sào Nam |
291 |
25432919050162 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỢI |
|
292 |
25432919050163 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI XUÂN HƯNG |
|
293 |
25432919050164 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐANG |
|
294 |
25432919050165 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ANH DŨNG |
|
295 |
25432919050166 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TIẾN LÊN |
|
296 |
25432919050167 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN KHINH |
|
297 |
25432919050168 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN CHUNG |
|
298 |
25432919060310 |
20/06/2019 |
04/07/2019 |
05/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
299 |
25430119081097 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
05/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
300 |
25431919080209 |
20/08/2019 |
21/08/2019 |
22/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIỎI |
UBND xã Nhật Quang |
301 |
25431719121518 |
20/12/2019 |
23/12/2019 |
24/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁP |
UBND xã Minh Tiến |
302 |
25432919050169 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THÊU |
|
303 |
25432919050185 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN KIẾN |
|
304 |
25432919050186 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ HỒI |
|
305 |
25431919050091 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
23/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
UBND xã Nhật Quang |
306 |
25432919050187 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ MIỀN |
|
307 |
25432919060312 |
21/06/2019 |
05/07/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÂN |
|
308 |
25430119081115 |
21/08/2019 |
29/08/2019 |
19/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM QUỐC ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
309 |
25432618120185 |
21/12/2018 |
25/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐĂNG HIỀU |
UBND xã Minh Tân |
310 |
25432618120186 |
21/12/2018 |
25/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN |
UBND xã Minh Tân |
311 |
25432618120187 |
21/12/2018 |
25/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
UBND xã Minh Tân |
312 |
25432618120188 |
21/12/2018 |
25/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUYÊN |
UBND xã Minh Tân |
313 |
25432618120189 |
21/12/2018 |
25/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠ |
UBND xã Minh Tân |
314 |
25432618120190 |
21/12/2018 |
25/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
UBND xã Minh Tân |
315 |
25432319070093 |
22/07/2019 |
29/07/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN A |
UBND xã Phan Sào Nam |
316 |
25430119071019 |
22/07/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HUYỀN |
|
317 |
25432919080475 |
22/08/2019 |
06/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ Ý |
|
318 |
25432319100236 |
22/10/2019 |
23/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ HÙNG MANH |
UBND xã Phan Sào Nam |
319 |
25430119040657 |
24/04/2019 |
04/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHẦN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
320 |
25432319040062 |
24/04/2019 |
10/05/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC ĐỘNG |
UBND xã Phan Sào Nam |
321 |
25432319050067 |
24/05/2019 |
07/06/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
UBND xã Phan Sào Nam |
322 |
25431519070424 |
24/07/2019 |
07/08/2019 |
27/09/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
QUÁCH GIANG HÁN |
UBND xã Quang Hưng |
323 |
25432618120191 |
24/12/2018 |
26/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NINH |
UBND xã Minh Tân |
324 |
25432618120192 |
24/12/2018 |
26/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẶT |
UBND xã Minh Tân |
325 |
25432618120193 |
24/12/2018 |
26/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ KHUYÊN |
UBND xã Minh Tân |
326 |
25432618120194 |
24/12/2018 |
26/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND xã Minh Tân |
327 |
25432618120195 |
24/12/2018 |
26/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ UYÊN |
UBND xã Minh Tân |
328 |
25430119040675 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUÁCH THỊ CA |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
329 |
25430119040676 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUÁCH THỊ CA |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
330 |
25432919060314 |
25/06/2019 |
11/07/2019 |
12/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
|
331 |
25432919060318 |
25/06/2019 |
11/07/2019 |
12/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY DƯ |
|
332 |
25432919060319 |
25/06/2019 |
11/07/2019 |
12/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
333 |
25432919060320 |
25/06/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN SỞ |
|
334 |
25432919060321 |
25/06/2019 |
09/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ TIẾP |
|
335 |
25432919060322 |
25/06/2019 |
09/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ TIẾP |
|
336 |
25432919060323 |
25/06/2019 |
10/07/2019 |
12/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
337 |
25431319071237 |
25/07/2019 |
26/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH LỊCH |
UBND xã Tống Phan |
338 |
25432619091267 |
25/09/2019 |
30/10/2019 |
05/12/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHĨA |
UBND xã Minh Tân |
339 |
25432619101533 |
25/10/2019 |
01/11/2019 |
05/12/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÚC |
UBND xã Minh Tân |
340 |
25432618070074 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỐM |
UBND xã Minh Tân |
341 |
25432618070075 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
PHẠM VĂNTUYNH |
UBND xã Minh Tân |
342 |
25432618070076 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
PHẠM THỊ TỚI |
UBND xã Minh Tân |
343 |
25432618070078 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
BÙI THỊ PHIN |
UBND xã Minh Tân |
344 |
25432618070079 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
TRẦN ĐẶNG KHOA |
UBND xã Minh Tân |
345 |
25432618070080 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẠN |
UBND xã Minh Tân |
346 |
25432618070081 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỢ NỘP CHO MẸ LÀ VŨ THỊ LỘC |
UBND xã Minh Tân |
347 |
25432618070082 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYẾN NỘP CHO ME LÀ NGUYỄN THỊ THỪA |
UBND xã Minh Tân |
348 |
25432618070083 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HOÀNG VĂN DƯƠNG NỘP CHO MẸ LÀ HOÀNG THỊ KHƠI |
UBND xã Minh Tân |
349 |
25432618070084 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỎ NỘP CHO MẸ LÀ NGUYENX THỊ CHUỐT |
UBND xã Minh Tân |
350 |
25432618070085 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NỘP CHO ME LÀ PHAN THỊ THUỘC |
UBND xã Minh Tân |
351 |
25432618070086 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH CẤT NỘP HỒ SƠ CHO MẸ LÀ VŨ THỊ HAY |
UBND xã Minh Tân |
352 |
25432618070087 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HOÀNG VĂN ÁNH NỘP HỒ SƠ CHO VỢ LÀ NGUYỄN THỊ ĐÁC |
UBND xã Minh Tân |
353 |
25432618070088 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HOÀNG THỊ LẾNH NỘP HỒ SƠ CHO CHỒNG LÀ LÊ ĐĂNG ĐỆ |
UBND xã Minh Tân |
354 |
25432618070089 |
26/07/2018 |
05/09/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HOÀNG THỊ THE NỘP HỒ SƠ CHO MẸ LÀ MAI THỊ MẬN |
UBND xã Minh Tân |
355 |
25431519070425 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÍ THỊ LÚA |
UBND xã Quang Hưng |
356 |
25431719080890 |
26/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THẾ HẢI |
UBND xã Minh Tiến |
357 |
25432319110274 |
26/11/2019 |
10/12/2019 |
14/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIÊM |
UBND xã Phan Sào Nam |
358 |
25432619111652 |
26/11/2019 |
03/12/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
XIÊM |
UBND xã Minh Tân |
359 |
25430119060934 |
27/06/2019 |
11/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ VĂN CHIỀU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
360 |
25432919060328 |
27/06/2019 |
11/07/2019 |
12/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THƯỜNG |
|
361 |
25431619080229 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NHẤN |
UBND xã Minh Hoàng |
362 |
25431619080230 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰC |
UBND xã Minh Hoàng |
363 |
25431619080231 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ CHÓNG |
UBND xã Minh Hoàng |
364 |
25431619080232 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CĂN |
UBND xã Minh Hoàng |
365 |
25431619080233 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN PHÁO |
UBND xã Minh Hoàng |
366 |
25431619080234 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐẠI |
UBND xã Minh Hoàng |
367 |
25431719080891 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỰ |
UBND xã Minh Tiến |
368 |
25431719080892 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THẾ NHÂM |
UBND xã Minh Tiến |
369 |
25431619080239 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐẠI |
UBND xã Minh Hoàng |
370 |
25431619080240 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÝ |
UBND xã Minh Hoàng |
371 |
25431619080241 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
UBND xã Minh Hoàng |
372 |
25431619080242 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯNG |
UBND xã Minh Hoàng |
373 |
25431619080243 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUỐC TRƯỞNG |
UBND xã Minh Hoàng |
374 |
25431619080244 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN KHIẾN |
UBND xã Minh Hoàng |
375 |
25431619080245 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN LẬP |
UBND xã Minh Hoàng |
376 |
25431619080246 |
27/08/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN QUẾ |
UBND xã Minh Hoàng |
377 |
25432919090597 |
27/09/2019 |
14/10/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ BÍCH LIÊN |
|
378 |
25432919090598 |
27/09/2019 |
14/10/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẪN |
|
379 |
25431519111040 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
05/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
UBND xã Quang Hưng |
380 |
25431519111041 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
05/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUÁCH VĂN THÂU |
UBND xã Quang Hưng |
381 |
25431519111042 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
05/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG VŨ YẾN NHI |
UBND xã Quang Hưng |
382 |
25431519111043 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
05/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI HỒNG TIẾN |
UBND xã Quang Hưng |
383 |
25431618030003 |
28/03/2018 |
10/05/2018 |
19/06/2019 |
Trễ hạn 286 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ |
UBND xã Minh Hoàng |
384 |
25430119060945 |
28/06/2019 |
09/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHANH |
|
385 |
25430119060946 |
28/06/2019 |
09/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHANH |
|
386 |
25432619060881 |
28/06/2019 |
02/07/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM |
UBND xã Minh Tân |
387 |
25432619060882 |
28/06/2019 |
02/07/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHIÊN |
UBND xã Minh Tân |
388 |
25432619060883 |
28/06/2019 |
02/07/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÌNH |
UBND xã Minh Tân |
389 |
25432619060884 |
28/06/2019 |
02/07/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÌNH |
UBND xã Minh Tân |
390 |
25432619060885 |
28/06/2019 |
02/07/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TOAN |
UBND xã Minh Tân |
391 |
25432619060886 |
28/06/2019 |
02/07/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CẤP |
UBND xã Minh Tân |
392 |
25432319060076 |
28/06/2019 |
12/07/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
UBND xã Phan Sào Nam |
393 |
25431919080215 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
30/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUYẾT THẮNG |
UBND xã Nhật Quang |
394 |
25430119050774 |
29/05/2019 |
10/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM HỒNG QUẢNG |
|
395 |
25432919070418 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM THỊ SEN |
|
396 |
25432919070419 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THẾ LỘC |
|
397 |
25432919070420 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
|
398 |
25432919070421 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG NĂNG |
|
399 |
25432919070422 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN SANH |
|
400 |
25432919070423 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN NGỌC DÂN |
|
401 |
25432919070424 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀNH |
|
402 |
25432919070425 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ ĐÀO |
|
403 |
25432919070426 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÍNH |
|
404 |
25432619111655 |
29/11/2019 |
03/12/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÙNG |
UBND xã Minh Tân |
405 |
25430119111378 |
29/11/2019 |
09/12/2019 |
17/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ DUY HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
406 |
25432618050027 |
30/05/2018 |
06/06/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH |
UBND xã Minh Tân |
407 |
25432618050028 |
30/05/2018 |
06/06/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
UBND xã Minh Tân |
408 |
25432618050029 |
30/05/2018 |
06/06/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
ĐỖ THỊ LÀNH |
UBND xã Minh Tân |
409 |
25432319050069 |
30/05/2019 |
13/06/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYỆN |
UBND xã Phan Sào Nam |
410 |
25431719080914 |
30/08/2019 |
05/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
UBND xã Minh Tiến |
411 |
25431719080915 |
30/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐÔNG |
UBND xã Minh Tiến |
412 |
25431619080256 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẾ |
UBND xã Minh Hoàng |
413 |
25431619080257 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẬP |
UBND xã Minh Hoàng |
414 |
25431619080258 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VÙNG |
UBND xã Minh Hoàng |
415 |
25431619080259 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND xã Minh Hoàng |
416 |
25431619080260 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÀO |
UBND xã Minh Hoàng |
417 |
25431619080261 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN MỀN |
UBND xã Minh Hoàng |
418 |
25431619080262 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN LUẬN |
UBND xã Minh Hoàng |
419 |
25431619080263 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN DOÃN |
UBND xã Minh Hoàng |
420 |
25431619080264 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN QUÝ |
UBND xã Minh Hoàng |
421 |
25431619080265 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM HÙNG NHIỆM |
UBND xã Minh Hoàng |
422 |
25431619080266 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN QUANG |
UBND xã Minh Hoàng |
423 |
25431619080267 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU THỊ HẠNH |
UBND xã Minh Hoàng |
424 |
25431619080268 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÃ THỊ TIẾN |
UBND xã Minh Hoàng |
425 |
25431619080269 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯỞNG |
UBND xã Minh Hoàng |
426 |
25431619080270 |
30/08/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN |
UBND xã Minh Hoàng |
427 |
25431719101385 |
30/10/2019 |
01/11/2019 |
04/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÂN |
UBND xã Minh Tiến |
428 |
25431719101386 |
30/10/2019 |
01/11/2019 |
04/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÂN |
UBND xã Minh Tiến |
429 |
25431719101387 |
30/10/2019 |
01/11/2019 |
04/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ LỆ THỦY |
UBND xã Minh Tiến |
430 |
25431919010019 |
31/01/2019 |
01/02/2019 |
11/02/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN HUỲNH |
UBND xã Nhật Quang |
431 |
25431919010020 |
31/01/2019 |
01/02/2019 |
11/02/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUNG |
UBND xã Nhật Quang |
432 |
25430119050792 |
31/05/2019 |
12/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÂN |
|
433 |
25430119050793 |
31/05/2019 |
12/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
|
434 |
25432719101210 |
31/10/2019 |
04/11/2019 |
06/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VINH |
UBND xã Tam Đa |