STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25432819070022 01/07/2019 02/07/2019 08/07/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ SEN UBND xã Tiên Tiến
2 25432818120022 06/12/2018 07/12/2018 19/07/2019
Trễ hạn 157 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG UBND xã Tiên Tiến
3 25432818120023 10/12/2018 13/12/2018 19/07/2019
Trễ hạn 153 ngày.
VŨ VĂN GIÁP UBND xã Tiên Tiến
4 25432819030011 13/03/2019 14/03/2019 19/07/2019
Trễ hạn 89 ngày.
HOÀNG VĂN THỊNH UBND xã Tiên Tiến
5 25432019081122 15/08/2019 16/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG UBND xã Tống Trân
6 25432819010001 16/01/2019 17/01/2019 18/07/2019
Trễ hạn 128 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁP UBND xã Tiên Tiến
7 25432819040016 19/04/2019 24/04/2019 19/07/2019
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ UBND xã Tiên Tiến
8 25432819060017 19/06/2019 24/06/2019 19/07/2019
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ MINH LÝ UBND xã Tiên Tiến
9 25432819060018 20/06/2019 21/06/2019 19/07/2019
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN TRUNG ĐỨC UBND xã Tiên Tiến
10 25432819010002 21/01/2019 24/01/2019 18/07/2019
Trễ hạn 123 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG UBND xã Tiên Tiến
11 25432819010003 21/01/2019 24/01/2019 18/07/2019
Trễ hạn 123 ngày.
HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG UBND xã Tiên Tiến
12 25432819010004 21/01/2019 22/01/2019 18/07/2019
Trễ hạn 125 ngày.
BÙI NGỌC TRIỆU UBND xã Tiên Tiến
13 25432819020006 22/02/2019 25/02/2019 19/07/2019
Trễ hạn 102 ngày.
ĐOÀN VĂN VỊNH UBND xã Tiên Tiến
14 25432819020007 22/02/2019 25/02/2019 19/07/2019
Trễ hạn 102 ngày.
NGÔ HỒNG SƠN UBND xã Tiên Tiến
15 25432819030012 22/03/2019 27/03/2019 19/07/2019
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND xã Tiên Tiến
16 25432819030013 22/03/2019 25/03/2019 19/07/2019
Trễ hạn 82 ngày.
PHẠM TIẾN MẠNH UBND xã Tiên Tiến
17 25432819030014 22/03/2019 25/03/2019 19/07/2019
Trễ hạn 82 ngày.
PHẠM TIẾN MẠNH UBND xã Tiên Tiến
18 25432819060019 24/06/2019 25/06/2019 19/07/2019
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN HOÀN UBND xã Tiên Tiến
19 25432019020300 25/02/2019 26/02/2019 28/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MINH HẰNG UBND xã Tống Trân
20 25432019020312 25/02/2019 27/02/2019 01/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND xã Tống Trân
21 25432819020008 25/02/2019 26/02/2019 19/07/2019
Trễ hạn 101 ngày.
TRẦN VĂN NAM UBND xã Tiên Tiến
22 25432019020313 25/02/2019 27/02/2019 01/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN THIỆU UBND xã Tống Trân
23 25432019020314 25/02/2019 27/02/2019 01/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN XUÂN UBND xã Tống Trân
24 25432019020316 25/02/2019 27/02/2019 01/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHỨ UBND xã Tống Trân
25 25432819020009 25/02/2019 04/03/2019 19/07/2019
Trễ hạn 97 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG UBND xã Tiên Tiến
26 25432819060020 25/06/2019 26/06/2019 19/07/2019
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ SUÔNG UBND xã Tiên Tiến
27 25432819020010 26/02/2019 27/02/2019 19/07/2019
Trễ hạn 100 ngày.
LÊ THỊ MÍCH UBND xã Tiên Tiến
28 25432819060021 27/06/2019 28/06/2019 19/07/2019
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI THỊ MIÊN UBND xã Tiên Tiến
29 25432819030015 29/03/2019 03/04/2019 19/07/2019
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH UBND xã Tiên Tiến
30 25432619040380 01/04/2019 08/05/2019 20/05/2019
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THANH QUÂN UBND xã Minh Tân
31 25432619040381 01/04/2019 08/05/2019 20/05/2019
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ MAI UBND xã Minh Tân
32 25432619101291 01/10/2019 18/10/2019 05/12/2019
Trễ hạn 34 ngày.
PHAN THỊ DUYÊN UBND xã Minh Tân
33 25432619101292 01/10/2019 18/10/2019 05/12/2019
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THỊ LINH UBND xã Minh Tân
34 25432619101293 01/10/2019 18/10/2019 05/12/2019
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THANH QUÝ UBND xã Minh Tân
35 25431519070184 02/07/2019 09/07/2019 15/07/2019
Trễ hạn 4 ngày.
QUÁCH VĂN SỬU UBND xã Quang Hưng
36 25432319070078 02/07/2019 16/07/2019 21/08/2019
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HƯNG UBND xã Phan Sào Nam
37 25432719101078 02/10/2019 09/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ QUY UBND xã Tam Đa
38 25432919050075 03/05/2019 16/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
39 25432919050081 03/05/2019 16/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
QUÁCH THỊ HƯỜNG
40 25432919050082 03/05/2019 16/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN ĐỨC TRÀ
41 25430119060794 03/06/2019 15/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM HỒNG QUẢNG
42 25432919070332 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TIỆP
43 25432919070333 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THĂM
44 25432919070334 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHÁNH
45 25432919070335 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC KHAM
46 25432919070336 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG TƯƠI
47 25432919070337 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN THANH
48 25432919070338 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN THANH
49 25432919070339 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THIẾU
50 25432919070340 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÝNH
51 25432919070341 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH
52 25432919070342 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NGỌC
53 25432919070344 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LANH
54 25431319071078 03/07/2019 04/07/2019 05/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÁ HUỲNH UBND xã Tống Phan
55 25432919070345 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
56 25432919070346 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VUỐT
57 25432919070347 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM
58 25432919070348 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TƠ
59 25432919070349 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỮU HAI
60 25432919070350 03/07/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỮU THẮNG
61 25431619090271 03/09/2019 12/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HÙNG NHIỆM UBND xã Minh Hoàng
62 25431719090934 03/09/2019 04/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÌU UBND xã Minh Tiến
63 25432619010015 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BIÊN UBND xã Minh Tân
64 25432619010016 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
KHANH UBND xã Minh Tân
65 25432619010017 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
DÂN UBND xã Minh Tân
66 25432619010018 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
MẠN UBND xã Minh Tân
67 25432619010019 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THỎA UBND xã Minh Tân
68 25432619010020 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHÍN UBND xã Minh Tân
69 25432619010021 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HIỀN UBND xã Minh Tân
70 25432619010022 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ÁNH UBND xã Minh Tân
71 25432619010023 04/01/2019 07/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
DUNG UBND xã Minh Tân
72 25432619010030 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TƯỚC UBND xã Minh Tân
73 25432619010031 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHINH UBND xã Minh Tân
74 25432619010032 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LẬP UBND xã Minh Tân
75 25432619010033 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
DIỄN UBND xã Minh Tân
76 25432619010034 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÔNG UBND xã Minh Tân
77 25432619010035 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
AN UBND xã Minh Tân
78 25432619010036 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VY UBND xã Minh Tân
79 25432619010037 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỈNH UBND xã Minh Tân
80 25432619010038 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HỢI UBND xã Minh Tân
81 25432619010039 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
QUYẾT UBND xã Minh Tân
82 25432619010040 04/01/2019 07/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOA UBND xã Minh Tân
83 25432619091198 04/09/2019 18/09/2019 24/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LUÂN UBND xã Minh Tân
84 25432619091199 04/09/2019 18/09/2019 24/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ UBND xã Minh Tân
85 25432619091200 04/09/2019 18/09/2019 24/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ XUÂN BẦY UBND xã Minh Tân
86 25431519110964 04/11/2019 11/11/2019 13/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRỌNG TẤN UBND xã Quang Hưng
87 25432319110256 04/11/2019 11/11/2019 12/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ĐIỀU UBND xã Phan Sào Nam
88 25432719010032 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẮC UBND xã Tam Đa
89 25432719010033 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ HỒNG KHỞI UBND xã Tam Đa
90 25432719010034 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ HỒNG KHỞI UBND xã Tam Đa
91 25432719010035 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN NÊN UBND xã Tam Đa
92 25432719010036 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG CHÍ DŨNG UBND xã Tam Đa
93 25432719010037 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG UBND xã Tam Đa
94 25432719010038 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG UBND xã Tam Đa
95 25432719010039 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ ĐIỆN UBND xã Tam Đa
96 25432719010040 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THẾ CHUNG UBND xã Tam Đa
97 25432719010041 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ UBND xã Tam Đa
98 25432619040400 05/04/2019 17/05/2019 20/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHIN UBND xã Minh Tân
99 25432619040401 05/04/2019 17/05/2019 20/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH UBND xã Minh Tân
100 25432619040402 05/04/2019 17/05/2019 20/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TIỆP UBND xã Minh Tân
101 25432619040403 05/04/2019 17/05/2019 20/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THUÂN UBND xã Minh Tân
102 25431919060106 05/06/2019 06/06/2019 10/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HUY UBND xã Nhật Quang
103 25432618070050 05/07/2018 14/08/2018 08/01/2019
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẶM UBND xã Minh Tân
104 25432618070051 05/07/2018 12/07/2018 08/01/2019
Trễ hạn 127 ngày.
HOÀNG THỊ THÀNH UBND xã Minh Tân
105 25430119070959 05/07/2019 16/08/2019 06/09/2019
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM HỒNG QUẢNG
106 25432919090513 05/09/2019 20/09/2019 23/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY GHI
107 25432319110257 05/11/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THẾ HÙNG UBND xã Phan Sào Nam
108 25432619111599 05/11/2019 19/11/2019 27/11/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỒNG GIANG UBND xã Minh Tân
109 25431518120619 05/12/2018 12/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN KHẢM UBND xã Quang Hưng
110 25432619121665 05/12/2019 12/12/2019 20/12/2019
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ CHUNG UBND xã Minh Tân
111 25432619121666 05/12/2019 12/12/2019 20/12/2019
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ XUÂN TOÀN UBND xã Minh Tân
112 25432718060049 06/06/2018 07/06/2018 02/01/2019
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUỲNH UBND xã Tam Đa
113 25432319060070 06/06/2019 20/06/2019 21/08/2019
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ GẤM UBND xã Phan Sào Nam
114 25430119060810 06/06/2019 18/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHANH
115 25430119060822 06/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
116 25432718080071 06/08/2018 07/08/2018 04/01/2019
Trễ hạn 107 ngày.
PHẠM VĂN HƯỞNG UBND xã Tam Đa
117 25432618080091 06/08/2018 14/08/2018 08/01/2019
Trễ hạn 104 ngày.
MAI THỊ MÙI UBND xã Minh Tân
118 25432618080092 06/08/2018 14/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÚC UBND xã Minh Tân
119 25431719090937 06/09/2019 09/09/2019 11/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUY UBND xã Minh Tiến
120 25432719010052 07/01/2019 25/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG VĂN CHIẾN UBND xã Tam Đa
121 25431719050472 07/05/2019 09/05/2019 17/06/2019
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ THANH UBND xã Minh Tiến
122 25432319060072 07/06/2019 19/07/2019 21/08/2019
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ ĐỨC ĐỘNG UBND xã Phan Sào Nam
123 25432319060073 07/06/2019 19/07/2019 21/08/2019
Trễ hạn 23 ngày.
A UBND xã Phan Sào Nam
124 25432618080097 07/08/2018 17/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẠO UBND xã Minh Tân
125 25431719080866 07/08/2019 14/08/2019 15/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH PHÁP UBND xã Minh Tiến
126 25432718090087 07/09/2018 10/09/2018 02/01/2019
Trễ hạn 81 ngày.
TRƯƠNG HỮU LỘC UBND xã Tam Đa
127 25432719010056 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ HỒNG LINH UBND xã Tam Đa
128 25432719010057 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN DUY QUÂN UBND xã Tam Đa
129 25432719010058 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
TRỊNH VĂN BẤN UBND xã Tam Đa
130 25432719010059 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI UBND xã Tam Đa
131 25432719010060 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN XUÂN BÁCH UBND xã Tam Đa
132 25432719010061 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ VĂN THƯỜNG UBND xã Tam Đa
133 25432719010062 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG VĂN TẢN UBND xã Tam Đa
134 25432719010063 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN HỬNG UBND xã Tam Đa
135 25432719010064 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI HUY HIỆU UBND xã Tam Đa
136 25432719010065 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH DIỄM UBND xã Tam Đa
137 25432719010066 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN TẤN UBND xã Tam Đa
138 25432719010067 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
VUC VĂN DƯƠNG UBND xã Tam Đa
139 25432719010068 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ VĂN TÚ UBND xã Tam Đa
140 25432719010069 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH UBND xã Tam Đa
141 25432719010070 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
PHÚ XUÂN TRƯỜNG UBND xã Tam Đa
142 25432719010071 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
TRƯƠNG VIỆT CƯỜNG UBND xã Tam Đa
143 25432619030278 08/03/2019 19/04/2019 20/05/2019
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN UYÊN UBND xã Minh Tân
144 25432619030279 08/03/2019 19/04/2019 20/05/2019
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ NGUYỆT UBND xã Minh Tân
145 25432619030280 08/03/2019 19/04/2019 20/05/2019
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯƠNG UBND xã Minh Tân
146 25432619030281 08/03/2019 19/04/2019 20/05/2019
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH UBND xã Minh Tân
147 25432619030282 08/03/2019 19/04/2019 20/05/2019
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LINH UBND xã Minh Tân
148 25432619030283 08/03/2019 19/04/2019 20/05/2019
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG UBND xã Minh Tân
149 25432619030284 08/03/2019 19/04/2019 20/05/2019
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ VŨNG UBND xã Minh Tân
150 25432619030285 08/03/2019 19/04/2019 20/05/2019
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN THÀNH ĐÔ UBND xã Minh Tân
151 25432619030286 08/03/2019 19/04/2019 20/05/2019
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND xã Minh Tân
152 25430119050719 08/05/2019 19/06/2019 06/09/2019
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
153 25432819070024 08/07/2019 09/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI HUY CÔNG UBND xã Tiên Tiến
154 25431319081312 08/08/2019 15/08/2019 26/08/2019
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN ĐỨC QUÂN UBND xã Tống Phan
155 25432119113354 08/11/2019 17/12/2019 18/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DOAN UBND TT Trần Cao
156 25430119050720 09/05/2019 11/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 40 ngày.
TẠ VĂN SỬU
157 25430119050721 09/05/2019 11/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN KHẮC ẤN
158 25432919050109 09/05/2019 23/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN NGỌC LONG
159 25430119050722 09/05/2019 11/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
160 25430119050723 09/05/2019 14/05/2019 15/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN DU Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
161 25430119050724 09/05/2019 14/05/2019 15/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN DU Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
162 25430119050725 09/05/2019 14/05/2019 15/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN DU Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
163 25430119050726 09/05/2019 12/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN THỊ ĐIỆN
164 25430119050727 09/05/2019 14/05/2019 15/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH THỊ CA Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
165 25430119050732 09/05/2019 14/05/2019 15/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN DU Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
166 25432619070946 09/07/2019 16/07/2019 01/08/2019
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ NHỚ UBND xã Minh Tân
167 25432319070090 09/07/2019 23/07/2019 21/08/2019
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ GẤM UBND xã Phan Sào Nam
168 25432919070359 09/07/2019 23/07/2019 24/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẤU
169 25432919070360 09/07/2019 23/07/2019 24/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN THỊ LIÊN
170 25431319071132 09/07/2019 10/07/2019 11/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NHẤT UBND xã Tống Phan
171 25432919070361 09/07/2019 23/07/2019 24/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ SA
172 25432319070091 09/07/2019 23/07/2019 21/08/2019
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ GẤM UBND xã Phan Sào Nam
173 25431719090950 09/09/2019 10/09/2019 11/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LÀNH UBND xã Minh Tiến
174 25431719090953 09/09/2019 10/09/2019 11/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH PHAN UBND xã Minh Tiến
175 25431319101520 09/10/2019 11/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẰNG UBND xã Tống Phan
176 25431319101521 09/10/2019 11/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT UBND xã Tống Phan
177 25431319101522 09/10/2019 11/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG THÀNH UBND xã Tống Phan
178 25431719121509 09/12/2019 10/12/2019 12/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN UBND xã Minh Tiến
179 25432919040003 10/04/2019 24/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ THANH NHÀN
180 25432919040004 10/04/2019 24/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN DUY TÙNG
181 25432919040005 10/04/2019 24/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
182 25432319040057 10/04/2019 12/04/2019 18/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ MỸ DUYÊN UBND xã Phan Sào Nam
183 25430119050733 10/05/2019 21/06/2019 06/09/2019
Trễ hạn 54 ngày.
LƯƠNG CÔNG ĐUỐC
184 25430119060855 10/06/2019 22/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHANH
185 25431919060111 10/06/2019 11/06/2019 12/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI LÂM CHI HOÀNG UBND xã Nhật Quang
186 25431819072518 10/07/2019 12/07/2019 17/07/2019
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ NHINH UBND Xã Đoàn Đào
187 25431819072539 10/07/2019 12/07/2019 17/07/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGỌC BA UBND Xã Đoàn Đào
188 25430119091196 10/09/2019 13/09/2019 14/09/2019
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
189 25430119091197 10/09/2019 13/09/2019 14/09/2019
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ ĐỨC DUY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
190 25430119091198 10/09/2019 13/09/2019 14/09/2019
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ ĐỨC DUY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
191 25430119091199 10/09/2019 13/09/2019 14/09/2019
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM TUẤN DOANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
192 25430119091200 10/09/2019 13/09/2019 14/09/2019
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN XIÊM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
193 25432619091237 10/09/2019 12/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HOA UBND xã Minh Tân
194 25432719020140 11/02/2019 14/02/2019 07/03/2019
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM UBND xã Tam Đa
195 25432719020141 11/02/2019 14/02/2019 07/03/2019
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN MINH TIẾN UBND xã Tam Đa
196 25431618040064 11/04/2018 24/05/2018 15/08/2019
Trễ hạn 317 ngày.
BÙI THỊ MAI UBND xã Minh Hoàng
197 25432919060252 11/06/2019 25/06/2019 26/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC TRÀ
198 25432919060253 11/06/2019 25/06/2019 26/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THOAN
199 25432919070364 11/07/2019 12/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THƠ
200 25432919070366 11/07/2019 31/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄ ĐĂNG KHIÊN
201 25432719020150 12/02/2019 13/02/2019 07/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN MẠNH LINH UBND xã Tam Đa
202 25432619030301 12/03/2019 19/03/2019 20/05/2019
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN HỮU TOÀN UBND xã Minh Tân
203 25432619030302 12/03/2019 19/03/2019 20/05/2019
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM QUỐC ÂN UBND xã Minh Tân
204 25432919040007 12/04/2019 26/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN BẮC
205 25432919040008 12/04/2019 26/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN
206 25432919040009 12/04/2019 26/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN BẮC
207 25432919040010 12/04/2019 26/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU TIỆP
208 25432919040011 12/04/2019 26/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ LAN ANH
209 25432919040012 12/04/2019 26/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THỜI
210 25432919040013 12/04/2019 26/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
MẠNH THANH DUÂN
211 25432919040014 12/04/2019 26/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN
212 25432919040015 12/04/2019 26/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HIỆP
213 25430119060863 12/06/2019 24/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 31 ngày.
QUÁCH HỒNG CHUYÊN
214 25430119070978 12/07/2019 23/08/2019 06/09/2019
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM TRUNG ĐÔNG
215 25430119070979 12/07/2019 23/08/2019 06/09/2019
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN TẤN
216 25432619081112 12/08/2019 15/08/2019 20/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
QUÝ UBND xã Minh Tân
217 25431719121511 12/12/2019 13/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT UBND xã Minh Tiến
218 25431719121512 12/12/2019 13/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN HỆ UBND xã Minh Tiến
219 25431519020103 13/02/2019 20/03/2019 10/04/2019
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA UBND xã Quang Hưng
220 25432919060259 13/06/2019 08/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỤNG
221 25432319060075 13/06/2019 27/06/2019 21/08/2019
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYỆN UBND xã Phan Sào Nam
222 25432619111622 13/11/2019 14/11/2019 19/11/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HƯỜNG UBND xã Minh Tân
223 25432719010092 14/01/2019 23/01/2019 20/03/2019
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM THỊ THANH UBND xã Tam Đa
224 25432719010095 14/01/2019 23/01/2019 20/03/2019
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC UBND xã Tam Đa
225 25432619030317 14/03/2019 23/04/2019 20/05/2019
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NẺO UBND xã Minh Tân
226 25432619030318 14/03/2019 23/04/2019 20/05/2019
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI UBND xã Minh Tân
227 25432719030229 14/03/2019 15/03/2019 20/03/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN HÓA UBND xã Tam Đa
228 25430119050737 14/05/2019 25/06/2019 06/09/2019
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG NGA
229 25432919050132 14/05/2019 28/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN BÌNH PHÓNG
230 25431919010009 15/01/2019 18/01/2019 22/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BIÊN UBND xã Nhật Quang
231 25432619020180 15/02/2019 01/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT UBND xã Minh Tân
232 25432919050147 15/05/2019 29/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯNG
233 25432919050148 15/05/2019 29/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN HƯNG
234 25432919050149 15/05/2019 29/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THẮM
235 25432919070379 15/07/2019 09/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN DỰNG
236 25432919070380 15/07/2019 01/08/2019 04/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG
237 25432919070386 15/07/2019 08/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LƯƠNG
238 25432619081119 15/08/2019 19/08/2019 20/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM UBND xã Minh Tân
239 25431619080170 15/08/2019 27/09/2019 17/10/2019
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI XUÂN VẬN UBND xã Minh Hoàng
240 25431619080171 15/08/2019 20/09/2019 17/10/2019
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI XUÂN HẢI UBND xã Minh Hoàng
241 25431619080172 15/08/2019 27/09/2019 17/10/2019
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI XUÂN VINH UBND xã Minh Hoàng
242 25431619080180 15/08/2019 27/09/2019 17/10/2019
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ NHÀN UBND xã Minh Hoàng
243 25431919100290 15/10/2019 16/10/2019 21/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỒNG NAM UBND xã Nhật Quang
244 25430119050741 16/05/2019 27/06/2019 06/09/2019
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHANH
245 25432919050150 16/05/2019 30/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỂM
246 25432919050151 16/05/2019 30/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 4 ngày.
DOÃN THỊ HẢO
247 25432919050152 16/05/2019 30/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
248 25432919070391 16/07/2019 30/07/2019 04/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ QUANG CƯỜNG
249 25431619080181 16/08/2019 26/09/2019 17/10/2019
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ XIÊM UBND xã Minh Hoàng
250 25431619080182 16/08/2019 26/09/2019 17/10/2019
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN MẠNH QUANG UBND xã Minh Hoàng
251 25431619080183 16/08/2019 26/09/2019 17/10/2019
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ MÚP UBND xã Minh Hoàng
252 25430119081094 16/08/2019 09/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
253 25430119081095 16/08/2019 09/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
254 25432619091249 16/09/2019 25/09/2019 27/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÀN UBND xã Minh Tân
255 25431719090987 16/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯỢC UBND xã Minh Tiến
256 25431619010021 17/01/2019 12/02/2019 15/08/2019
Trễ hạn 130 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỊNH UBND xã Minh Hoàng
257 25432919050153 17/05/2019 31/05/2019 05/06/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ THOA
258 25431919070136 17/07/2019 18/07/2019 19/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HƯỜNG UBND xã Nhật Quang
259 25431919070137 17/07/2019 18/07/2019 19/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU ĐÌNH HUY UBND xã Nhật Quang
260 25432319070092 17/07/2019 31/07/2019 21/08/2019
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HƯNG UBND xã Phan Sào Nam
261 25430119071002 17/07/2019 28/08/2019 06/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG NGA
262 25432619101493 17/10/2019 26/12/2019 27/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TOÀN UBND xã Minh Tân
263 25432619101494 17/10/2019 26/12/2019 27/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LẬP UBND xã Minh Tân
264 25431918120743 17/12/2018 18/12/2018 04/01/2019
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HỮU THU BỒN UBND xã Nhật Quang
265 25431918120744 17/12/2018 20/12/2018 04/01/2019
Trễ hạn 10 ngày.
NGHIÊM VĂN LONG UBND xã Nhật Quang
266 25430119121443 17/12/2019 20/12/2019 23/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
267 25432519020025 18/02/2019 19/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU VĂN TRƯỞNG UBND xã Nguyên Hòa
268 25432919060283 18/06/2019 05/07/2019 10/07/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN THỊNH
269 25432919060284 18/06/2019 05/07/2019 12/07/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ THƯƠNG
270 25432919060285 18/06/2019 02/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ HOÀI
271 25432919060286 18/06/2019 03/07/2019 04/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGHĨA
272 25432919060288 18/06/2019 10/07/2019 12/07/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THIỆU
273 25432919060289 18/06/2019 10/07/2019 12/07/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THIỆU
274 25430119111351 18/11/2019 26/11/2019 03/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ DUY HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
275 25432719010107 19/01/2019 29/01/2019 20/03/2019
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYNH UBND xã Tam Đa
276 25432919060296 19/06/2019 03/07/2019 04/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN HƯNG
277 25432919060297 19/06/2019 03/07/2019 04/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG
278 25431619060168 19/06/2019 07/08/2019 15/08/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ THẾ BẮC UBND xã Minh Hoàng
279 25432919060300 19/06/2019 03/07/2019 04/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TRANG
280 25431519090775 19/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG UBND xã Quang Hưng
281 25431519090776 19/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG UBND xã Quang Hưng
282 25431519090777 19/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỂ UBND xã Quang Hưng
283 25431519090778 19/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ TÂM UBND xã Quang Hưng
284 25431519090779 19/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UBND xã Quang Hưng
285 25432518110020 19/11/2018 20/11/2018 03/01/2019
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN XUÂN HẬU UBND xã Nguyên Hòa
286 25432319110270 19/11/2019 03/12/2019 14/12/2019
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN HỘI UBND xã Phan Sào Nam
287 25432919050159 20/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỜI
288 25432919050160 20/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT
289 25432919050161 20/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG
290 25432319050065 20/05/2019 03/06/2019 21/08/2019
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ GẤM UBND xã Phan Sào Nam
291 25432919050162 20/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỢI
292 25432919050163 20/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI XUÂN HƯNG
293 25432919050164 20/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐANG
294 25432919050165 20/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ANH DŨNG
295 25432919050166 20/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TIẾN LÊN
296 25432919050167 20/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN KHINH
297 25432919050168 20/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN CHUNG
298 25432919060310 20/06/2019 04/07/2019 05/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
299 25430119081097 20/08/2019 04/09/2019 05/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
300 25431919080209 20/08/2019 21/08/2019 22/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GIỎI UBND xã Nhật Quang
301 25431719121518 20/12/2019 23/12/2019 24/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁP UBND xã Minh Tiến
302 25432919050169 21/05/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THÊU
303 25432919050185 21/05/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN KIẾN
304 25432919050186 21/05/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒI
305 25431919050091 21/05/2019 22/05/2019 23/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HẢI UBND xã Nhật Quang
306 25432919050187 21/05/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ MIỀN
307 25432919060312 21/06/2019 05/07/2019 11/07/2019
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN TÂN
308 25430119081115 21/08/2019 29/08/2019 19/09/2019
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM QUỐC ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
309 25432618120185 21/12/2018 25/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ĐĂNG HIỀU UBND xã Minh Tân
310 25432618120186 21/12/2018 25/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN UBND xã Minh Tân
311 25432618120187 21/12/2018 25/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LÝ UBND xã Minh Tân
312 25432618120188 21/12/2018 25/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUYÊN UBND xã Minh Tân
313 25432618120189 21/12/2018 25/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠ UBND xã Minh Tân
314 25432618120190 21/12/2018 25/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Minh Tân
315 25432319070093 22/07/2019 29/07/2019 13/08/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN A UBND xã Phan Sào Nam
316 25430119071019 22/07/2019 03/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HUYỀN
317 25432919080475 22/08/2019 06/09/2019 09/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ Ý
318 25432319100236 22/10/2019 23/10/2019 24/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HÙNG MANH UBND xã Phan Sào Nam
319 25430119040657 24/04/2019 04/05/2019 09/05/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ PHẦN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
320 25432319040062 24/04/2019 10/05/2019 21/08/2019
Trễ hạn 73 ngày.
ĐỖ ĐỨC ĐỘNG UBND xã Phan Sào Nam
321 25432319050067 24/05/2019 07/06/2019 21/08/2019
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND xã Phan Sào Nam
322 25431519070424 24/07/2019 07/08/2019 27/09/2019
Trễ hạn 36 ngày.
QUÁCH GIANG HÁN UBND xã Quang Hưng
323 25432618120191 24/12/2018 26/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH UBND xã Minh Tân
324 25432618120192 24/12/2018 26/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẶT UBND xã Minh Tân
325 25432618120193 24/12/2018 26/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ KHUYÊN UBND xã Minh Tân
326 25432618120194 24/12/2018 26/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND xã Minh Tân
327 25432618120195 24/12/2018 26/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ UYÊN UBND xã Minh Tân
328 25430119040675 25/04/2019 03/05/2019 09/05/2019
Trễ hạn 4 ngày.
QUÁCH THỊ CA Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
329 25430119040676 25/04/2019 03/05/2019 09/05/2019
Trễ hạn 4 ngày.
QUÁCH THỊ CA Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
330 25432919060314 25/06/2019 11/07/2019 12/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
331 25432919060318 25/06/2019 11/07/2019 12/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY DƯ
332 25432919060319 25/06/2019 11/07/2019 12/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN
333 25432919060320 25/06/2019 17/07/2019 18/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN SỞ
334 25432919060321 25/06/2019 09/07/2019 10/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ TIẾP
335 25432919060322 25/06/2019 09/07/2019 10/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ TIẾP
336 25432919060323 25/06/2019 10/07/2019 12/07/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
337 25431319071237 25/07/2019 26/07/2019 29/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LỊCH UBND xã Tống Phan
338 25432619091267 25/09/2019 30/10/2019 05/12/2019
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM VĂN NGHĨA UBND xã Minh Tân
339 25432619101533 25/10/2019 01/11/2019 05/12/2019
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC UBND xã Minh Tân
340 25432618070074 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN VĂN CỐM UBND xã Minh Tân
341 25432618070075 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
PHẠM VĂNTUYNH UBND xã Minh Tân
342 25432618070076 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
PHẠM THỊ TỚI UBND xã Minh Tân
343 25432618070078 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
BÙI THỊ PHIN UBND xã Minh Tân
344 25432618070079 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
TRẦN ĐẶNG KHOA UBND xã Minh Tân
345 25432618070080 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN VĂN BẠN UBND xã Minh Tân
346 25432618070081 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
TRẦN VĂN ĐỢ NỘP CHO MẸ LÀ VŨ THỊ LỘC UBND xã Minh Tân
347 25432618070082 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYẾN NỘP CHO ME LÀ NGUYỄN THỊ THỪA UBND xã Minh Tân
348 25432618070083 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG NỘP CHO MẸ LÀ HOÀNG THỊ KHƠI UBND xã Minh Tân
349 25432618070084 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN VĂN TỎ NỘP CHO MẸ LÀ NGUYENX THỊ CHUỐT UBND xã Minh Tân
350 25432618070085 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NỘP CHO ME LÀ PHAN THỊ THUỘC UBND xã Minh Tân
351 25432618070086 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CẤT NỘP HỒ SƠ CHO MẸ LÀ VŨ THỊ HAY UBND xã Minh Tân
352 25432618070087 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
HOÀNG VĂN ÁNH NỘP HỒ SƠ CHO VỢ LÀ NGUYỄN THỊ ĐÁC UBND xã Minh Tân
353 25432618070088 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
HOÀNG THỊ LẾNH NỘP HỒ SƠ CHO CHỒNG LÀ LÊ ĐĂNG ĐỆ UBND xã Minh Tân
354 25432618070089 26/07/2018 05/09/2018 08/01/2019
Trễ hạn 88 ngày.
HOÀNG THỊ THE NỘP HỒ SƠ CHO MẸ LÀ MAI THỊ MẬN UBND xã Minh Tân
355 25431519070425 26/07/2019 02/08/2019 05/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHÍ THỊ LÚA UBND xã Quang Hưng
356 25431719080890 26/08/2019 03/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THẾ HẢI UBND xã Minh Tiến
357 25432319110274 26/11/2019 10/12/2019 14/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIÊM UBND xã Phan Sào Nam
358 25432619111652 26/11/2019 03/12/2019 04/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
XIÊM UBND xã Minh Tân
359 25430119060934 27/06/2019 11/07/2019 17/07/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN CHIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
360 25432919060328 27/06/2019 11/07/2019 12/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THƯỜNG
361 25431619080229 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHẤN UBND xã Minh Hoàng
362 25431619080230 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC UBND xã Minh Hoàng
363 25431619080231 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ CHÓNG UBND xã Minh Hoàng
364 25431619080232 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CĂN UBND xã Minh Hoàng
365 25431619080233 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHÁO UBND xã Minh Hoàng
366 25431619080234 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ĐẠI UBND xã Minh Hoàng
367 25431719080891 27/08/2019 04/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CỰ UBND xã Minh Tiến
368 25431719080892 27/08/2019 04/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THẾ NHÂM UBND xã Minh Tiến
369 25431619080239 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ĐẠI UBND xã Minh Hoàng
370 25431619080240 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÝ UBND xã Minh Hoàng
371 25431619080241 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG UBND xã Minh Hoàng
372 25431619080242 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG UBND xã Minh Hoàng
373 25431619080243 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUỐC TRƯỞNG UBND xã Minh Hoàng
374 25431619080244 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHIẾN UBND xã Minh Hoàng
375 25431619080245 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN LẬP UBND xã Minh Hoàng
376 25431619080246 27/08/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN QUẾ UBND xã Minh Hoàng
377 25432919090597 27/09/2019 14/10/2019 15/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ BÍCH LIÊN
378 25432919090598 27/09/2019 14/10/2019 15/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẪN
379 25431519111040 27/11/2019 29/11/2019 05/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Quang Hưng
380 25431519111041 27/11/2019 29/11/2019 05/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
QUÁCH VĂN THÂU UBND xã Quang Hưng
381 25431519111042 27/11/2019 29/11/2019 05/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG VŨ YẾN NHI UBND xã Quang Hưng
382 25431519111043 27/11/2019 29/11/2019 05/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI HỒNG TIẾN UBND xã Quang Hưng
383 25431618030003 28/03/2018 10/05/2018 19/06/2019
Trễ hạn 286 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ UBND xã Minh Hoàng
384 25430119060945 28/06/2019 09/08/2019 06/09/2019
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHANH
385 25430119060946 28/06/2019 09/08/2019 06/09/2019
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHANH
386 25432619060881 28/06/2019 02/07/2019 03/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM UBND xã Minh Tân
387 25432619060882 28/06/2019 02/07/2019 03/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHIÊN UBND xã Minh Tân
388 25432619060883 28/06/2019 02/07/2019 03/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TÌNH UBND xã Minh Tân
389 25432619060884 28/06/2019 02/07/2019 03/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TÌNH UBND xã Minh Tân
390 25432619060885 28/06/2019 02/07/2019 03/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TOAN UBND xã Minh Tân
391 25432619060886 28/06/2019 02/07/2019 03/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CẤP UBND xã Minh Tân
392 25432319060076 28/06/2019 12/07/2019 21/08/2019
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND xã Phan Sào Nam
393 25431919080215 28/08/2019 29/08/2019 30/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUYẾT THẮNG UBND xã Nhật Quang
394 25430119050774 29/05/2019 10/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM HỒNG QUẢNG
395 25432919070418 29/07/2019 12/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM THỊ SEN
396 25432919070419 29/07/2019 12/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THẾ LỘC
397 25432919070420 29/07/2019 12/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LAN
398 25432919070421 29/07/2019 12/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NĂNG
399 25432919070422 29/07/2019 12/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN SANH
400 25432919070423 29/07/2019 12/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN NGỌC DÂN
401 25432919070424 29/07/2019 12/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀNH
402 25432919070425 29/07/2019 12/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ ĐÀO
403 25432919070426 29/07/2019 12/08/2019 13/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÍNH
404 25432619111655 29/11/2019 03/12/2019 04/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HÙNG UBND xã Minh Tân
405 25430119111378 29/11/2019 09/12/2019 17/12/2019
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ DUY HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
406 25432618050027 30/05/2018 06/06/2018 08/01/2019
Trễ hạn 153 ngày.
VŨ THỊ BÍCH UBND xã Minh Tân
407 25432618050028 30/05/2018 06/06/2018 08/01/2019
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN UBND xã Minh Tân
408 25432618050029 30/05/2018 06/06/2018 08/01/2019
Trễ hạn 153 ngày.
ĐỖ THỊ LÀNH UBND xã Minh Tân
409 25432319050069 30/05/2019 13/06/2019 21/08/2019
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYỆN UBND xã Phan Sào Nam
410 25431719080914 30/08/2019 05/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG UBND xã Minh Tiến
411 25431719080915 30/08/2019 03/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐÔNG UBND xã Minh Tiến
412 25431619080256 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THẾ UBND xã Minh Hoàng
413 25431619080257 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TẬP UBND xã Minh Hoàng
414 25431619080258 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN VÙNG UBND xã Minh Hoàng
415 25431619080259 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND xã Minh Hoàng
416 25431619080260 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÀO UBND xã Minh Hoàng
417 25431619080261 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN MỀN UBND xã Minh Hoàng
418 25431619080262 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN LUẬN UBND xã Minh Hoàng
419 25431619080263 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN DOÃN UBND xã Minh Hoàng
420 25431619080264 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN QUÝ UBND xã Minh Hoàng
421 25431619080265 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM HÙNG NHIỆM UBND xã Minh Hoàng
422 25431619080266 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN QUANG UBND xã Minh Hoàng
423 25431619080267 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THỊ HẠNH UBND xã Minh Hoàng
424 25431619080268 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÃ THỊ TIẾN UBND xã Minh Hoàng
425 25431619080269 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN HƯỞNG UBND xã Minh Hoàng
426 25431619080270 30/08/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HIỀN UBND xã Minh Hoàng
427 25431719101385 30/10/2019 01/11/2019 04/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN UBND xã Minh Tiến
428 25431719101386 30/10/2019 01/11/2019 04/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN UBND xã Minh Tiến
429 25431719101387 30/10/2019 01/11/2019 04/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ LỆ THỦY UBND xã Minh Tiến
430 25431919010019 31/01/2019 01/02/2019 11/02/2019
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN HUỲNH UBND xã Nhật Quang
431 25431919010020 31/01/2019 01/02/2019 11/02/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DUNG UBND xã Nhật Quang
432 25430119050792 31/05/2019 12/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN TÂN
433 25430119050793 31/05/2019 12/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
434 25432719101210 31/10/2019 04/11/2019 06/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH UBND xã Tam Đa