STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25011119101099 14/10/2019 21/10/2019 28/10/2019
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG XUÂN MẠNH
2 25011119100765 04/10/2019 16/10/2019 31/10/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ QUANG VỊNH
3 25011119100766 04/10/2019 16/10/2019 31/10/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ QUANG VỊNH
4 25011119111888 04/11/2019 14/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN SỰ
5 25011119111889 04/11/2019 14/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN SỰ
6 25011119111921 04/11/2019 14/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
7 25011119111969 05/11/2019 15/11/2019 20/11/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
8 25010119070096 08/07/2019 29/07/2019 04/09/2019
Trễ hạn 26 ngày.
CÔNG TY CP VINADELTA
9 25011119100877 08/10/2019 18/10/2019 21/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TRỌNG
10 25011119100885 08/10/2019 18/10/2019 22/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ QUANG VỊNH
11 25011119101070 11/10/2019 23/10/2019 25/11/2019
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
12 25011119112229 11/11/2019 21/11/2019 31/12/2019
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG VĂN SỰ
13 25011119112303 12/11/2019 22/11/2019 02/12/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ QUANG VỊNH
14 25011119101105 14/10/2019 24/10/2019 25/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN KIÊN
15 25011119090007 16/09/2019 26/09/2019 23/10/2019
Trễ hạn 19 ngày.
NGÔ QUANG VỊNH Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
16 25011119090016 16/09/2019 26/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
17 25011119101185 16/10/2019 28/10/2019 04/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TUẤN KIÊN
18 25011119101276 17/10/2019 29/10/2019 04/11/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
19 25011119123665 17/12/2019 27/12/2019 30/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH
20 25010119070100 18/07/2019 08/08/2019 04/09/2019
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN GIÁP
21 25010119080104 21/08/2019 26/08/2019 04/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY TNHH KẾT CẤU THÉP CƠ KHÍ XÂY DỰNG Ô TÔ HƯNG YÊN
22 25010119020025 22/02/2019 01/03/2019 29/03/2019
Trễ hạn 20 ngày.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT
23 25011119112816 25/11/2019 05/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍNH
24 25011119090469 26/09/2019 08/10/2019 11/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU NGẦN
25 25011119112908 26/11/2019 06/12/2019 13/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SINH
26 25011119112919 27/11/2019 09/12/2019 10/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN KIÊN
27 25011119101602 28/10/2019 07/11/2019 08/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN KIÊN
28 25011119113027 29/11/2019 11/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
29 25011119113018 29/11/2019 11/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ QUYÊN
30 25010117050162 30/05/2017 31/05/2017 18/06/2019
Trễ hạn 528 ngày.
CÔNG TY TNHH TMDV VT THÀNH PHÁT LPT
31 25011119090536 30/09/2019 10/10/2019 21/10/2019
Trễ hạn 7 ngày.
DOÃN THỊ THƯƠNG