STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25621119101043 24/10/2019 14/11/2019 11/12/2019
Trễ hạn 19 ngày.
DƯƠNG QUANG NHẬT
2 25621119100400 01/10/2019 22/10/2019 29/10/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN THỨC
3 25620219010002 02/01/2019 15/01/2019 17/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN
4 25621119100439 02/10/2019 23/10/2019 29/10/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HUY THỦY
5 25621119100441 02/10/2019 23/10/2019 29/10/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ VĂN TRẤN
6 25621119100488 04/10/2019 25/10/2019 27/11/2019
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN BÙI BỘ
7 25620219052081 06/05/2019 20/05/2019 21/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
8 25620219052086 06/05/2019 20/05/2019 21/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THU GIANG
9 25620219052091 06/05/2019 20/05/2019 21/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HUỲNH ĐỨC
10 25620219052101 06/05/2019 20/05/2019 21/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ KIM LOAN
11 25621119100563 08/10/2019 29/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG BÁ TRUNG
12 25621119100620 10/10/2019 31/10/2019 11/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG VĂN DŨNG
13 25621119090000 13/09/2019 27/09/2019 29/09/2019
Trễ hạn 0 ngày.
PHÙNG LONG NHẬT Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
14 25620219052305 15/05/2019 30/05/2019 31/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ DUYÊN
15 25620219052308 15/05/2019 30/05/2019 31/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
16 25620219052310 15/05/2019 30/05/2019 31/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THIỆN
17 25620219052312 15/05/2019 30/05/2019 31/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THU THỦY
18 25621119090076 18/09/2019 09/10/2019 10/12/2019
Trễ hạn 44 ngày.
PHAN TRỌNG TIẾN
19 25621119100871 18/10/2019 08/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ
20 25621119090111 19/09/2019 10/10/2019 08/12/2019
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỞNG
21 25621119090156 20/09/2019 11/10/2019 29/10/2019
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN SÁNG
22 25621119100997 23/10/2019 13/11/2019 21/11/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
23 25621119090240 25/09/2019 16/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LAN
24 25621119090243 25/09/2019 16/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN CHỨC
25 25621119101074 25/10/2019 15/11/2019 27/11/2019
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THOAN
26 25620219031407 27/03/2019 10/04/2019 11/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HẰNG
27 25620219031423 27/03/2019 10/04/2019 11/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THẮNG
28 25620219031424 27/03/2019 10/04/2019 11/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THANH HIỀN
29 25620219031425 27/03/2019 10/04/2019 11/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÁ TRUNG
30 25620219031426 27/03/2019 10/04/2019 11/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO MINH TUẤN
31 25620219031427 27/03/2019 10/04/2019 11/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG ĐỨC
32 25621119090359 30/09/2019 21/10/2019 29/10/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRUNG SƠN
33 25621119101225 31/10/2019 21/11/2019 03/12/2019
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHÚC