CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 175 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.000720.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
47 1.009992.000.00.00.H31 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
48 1.009994.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
49 1.009997.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
50 1.009998.000.00.00.H31 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
51 1.002693.000.00.00.H31 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuât
52 1.005280.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
53 1.004959.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Cấp Quận/huyện Lao động - Tiền lương - Bảo hiểm xã hội
54 1.001279.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
55 2.000150.000.00.00.H31 Thủ tục Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
56 2.000162.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
57 2.000181.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
58 2.000615.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
59 2.000620.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
60 2.000629.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước