CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 62 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.002396.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
17 1.003743.000.00.00.H31 Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa - Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
18 1.001455.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch khác
19 2.001613.000.00.00.H31 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
20 1.001029.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
21 1.004580.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch khác
22 1.003793.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
23 1.001008.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
24 1.004572.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch khác
25 2.001591.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
26 1.000963.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
27 1.003560.000.00.00.H31 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa - Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
28 1.003738.000.00.00.H31 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
29 1.000922.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
30 1.008027.000.00.00.H31 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch khác