CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 57 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.009397.000.00.00.H31 Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
2 1.012080.000.00.00.H31 Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
3 1.012081.000.00.00.H31 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
4 1.012082.000.00.00.H31 Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
5 1.001833.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch). Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
6 1.008895.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thư viện
7 1.003676.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
8 1.009398.000.00.00.H31 Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
9 1.003838.000.00.00.H31 Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
10 2.001628.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
11 1.008896.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thư viện
12 1.003654.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
13 1.009399.000.00.00.H31 Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
14 2.001616.000.00.00.H31 Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
15 1.001778.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm